Mã trường: LPH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 |
2023: 27.36 2022: 29.5 2021: 29.25 |
|
2 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 |
2023: 26.5 2022: 26.8 2021: 27.25 |
|
3 | 7380107 | Luật kinh tế | D02 |
2023: 26.5 2022: 26.8 2021: 27.25 |
|
4 | 7380107 | Luật kinh tế | D03 |
2023: 26.5 2022: 26.8 2021: 27.25 |
|
5 | 7380107 | Luật kinh tế | D05 |
2023: 26.5 2022: 26.8 2021: 27.25 |
|
6 | 7380107 | Luật kinh tế | D06 |
2023: 26.5 2022: 26.8 2021: 27.25 |
|
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 |
2023: 25.5 2022: 26.35 2021: 26.25 |
|
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 |
2023: 25.5 2022: 26.55 2021: 26.9 |
|
9 | 7380101 | Luật | C00 |
2023: 26.5 2022: 28.75 2021: 28 |
|
10 | 7380101 | Luật | D01 |
2023: 25.75 2022: 25.8 2021: 26.55 |
|
11 | 7380101 | Luật | D02 |
2023: 25.75 2022: 25.8 2021: 26.55 |
|
12 | 7380101 | Luật | D03 |
2023: 25.75 2022: 25.8 2021: 26.55 |
|
13 | 7380101 | Luật | D05 |
2023: 25.75 2022: 25.8 2021: 26.55 |
|
14 | 7380101 | Luật | D06 |
2023: 25.75 2022: 25.8 2021: 26.55 |
|
15 | 7380101 | Luật | A00 |
2023: 24 2022: 25.35 2021: 25.35 |
|
16 | 7380101 | Luật | A01 |
2023: 24 2022: 24.95 2021: 25.75 |
|
17 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 |
2023: 25.75 2022: 26.05 2021: 26.9 |
|
18 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 |
2023: 24.8 2022: 24.95 2021: 26.2 |
Mã trường: LPH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 |
2023: 30.3 2021: 28.41 |
|
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 |
2023: 29.73 2021: 28.3 |
|
3 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 |
2023: 29.73 2021: 27.52 |
|
4 | 7380107 | Luật kinh tế | D02 |
2023: 29.73 2021: 27.52 |
|
5 | 7380107 | Luật kinh tế | D13 | 2023: 29.73 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | D05 |
2023: 29.73 2021: 27.52 |
|
7 | 7380107 | Luật kinh tế | D06 |
2023: 29.73 2021: 27.52 |
|
8 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 |
2023: 29.67 2021: 27.16 |
|
9 | 7380107 | Luật kinh tế | D03 | 2021: 27.52 | |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 |
2023: 29.44 2021: 27.42 |
|
11 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 |
2023: 29 2021: 26.85 |
|
12 | 7380101 | Luật | A01 |
2023: 28.8 2021: 25.61 |
|
13 | 7380101 | Luật | C00 |
2023: 28.67 2021: 26.41 |
|
14 | 7380101 | Luật | A00 |
2023: 28.63 2021: 26.45 |
|
15 | 7380101 | Luật | D01 |
2023: 28.55 2021: 26.02 |
|
16 | 7380101 | Luật | D02 |
2023: 28.55 2021: 26.02 |
|
17 | 7380101 | Luật | D13 | 2023: 28.55 | |
18 | 7380101 | Luật | D05 |
2023: 28.55 2021: 26.02 |
|
19 | 7380101 | Luật | D06 |
2023: 28.55 2021: 26.02 |
|
20 | 7380101 | Luật | D03 | 2021: 26.02 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Luật Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Luật - Tòa án