Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông chọn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Mã trường: XDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản A00 2023: 21.5
2022: 22.3
2 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản A01 2023: 21.5
2022: 22.3
3 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản D01 2023: 21.5
4 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản D07 2023: 21.5
2022: 22.3
5 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị A00 2023: 21.25
2022: 21.4
6 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị A01 2023: 21.25
2022: 21.4
7 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị D01 2023: 21.25
8 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị D07 2023: 21.25
2022: 21.4
9 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng A00 2023: 21.2
2022: 20.75
10 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng A01 2023: 21.2
2022: 20.75
11 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng D01 2023: 21.2
12 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng D07 2023: 21.2
2022: 20.75
13 7580101_02 Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ V00 2023: 20.64
2022: 20
14 7580101_02 Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ V02 2023: 20.64
2022: 20
15 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp A00 2023: 20
2022: 20
16 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp A01 2023: 20
2022: 20
17 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp D07 2023: 20
2022: 20
18 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp D24 2023: 20
2022: 20
19 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp D29 2023: 20
2022: 20
20 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00 2023: 20
2022: 20
21 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình A01 2023: 20
2022: 20
22 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình D07 2023: 20
2022: 20
23 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00 2023: 19.23
2022: 18
24 7580102 Kiến trúc cảnh quan V02 2023: 19.23
2022: 18
25 7580102 Kiến trúc cảnh quan V06 2023: 19.23
2022: 18
26 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường A00 2023: 18
2022: 16
27 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường A01 2023: 18
2022: 16
28 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường D01 2023: 18
29 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường D07 2023: 18
2022: 16
30 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 2023: 17
2022: 16
31 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V01 2023: 17
2022: 16
32 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V02 2023: 17
2022: 16
33 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2023: 17
34 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2023: 17
35 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01 2023: 17
36 7580201 Kỹ thuật xây dựng D07 2023: 17
37 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00 2023: 17
2022: 16
38 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước A01 2023: 17
2022: 16
39 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước B00 2023: 17
2022: 16
40 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước D07 2023: 17
2022: 16
41 7580105_01 Quy hoạch vùng và đô thị/ Chuyên Quy hoạch - Kiến trúc V00 2022: 16
42 7580105_01 Quy hoạch vùng và đô thị/ Chuyên Quy hoạch - Kiến trúc V01 2022: 16
43 7580105_01 Quy hoạch vùng và đô thị/ Chuyên Quy hoạch - Kiến trúc V02 2022: 16
44 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng A00 2022: 16
45 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng A01 2022: 16
46 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng D07 2022: 16
Mã trường: XDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00 2023: 26.13
2 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A01 2023: 26.13
3 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng D01 2023: 26.13
4 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng D07 2023: 26.13
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2023: 25.55
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2023: 25.55
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01 2023: 25.55
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D07 2023: 25.55
9 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00 2023: 25.13
10 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A01 2023: 25.13
11 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình D07 2023: 25.13
12 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường A00 2023: 24.62
13 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường A01 2023: 24.62
14 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường D01 2023: 24.62
15 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường D07 2023: 24.62
16 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00 2023: 23.63
17 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước A01 2023: 23.63
18 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước B00 2023: 23.63
19 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước D07 2023: 23.63
Mã trường: XDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng K00 2023: 50
2 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp K00 2023: 50
2022: 14
3 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dựng và Công nghiệp K01 2022: 14
4 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình K00 2023: 50
2022: 14
5 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình K01 2022: 14
6 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng K00 2023: 50
2022: 14
7 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học Xây dựng K01 2022: 14
8 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường K00 2023: 50
2022: 14
9 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Chuyên Xây dựng Cầu đường K01 2022: 14
10 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước K00 2023: 50
2022: 14
11 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước / Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước K01 2022: 14
12 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị K00 2023: 50
2022: 14
13 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quản lý đô thị K01 2022: 14
14 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản K00 2023: 50
2022: 14
15 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quản lý bất động sản K01 2022: 14
16 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng K00 2022: 14
17 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng K01 2022: 14

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông