Mã trường: QHX | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX05 | Đông phương học | C00 |
2023: 28.5 2022: 29.95 2021: 29.8 |
|
2 | QHX05 | Đông phương học | D78 |
2023: 26.5 2022: 26.75 2021: 27.5 |
|
3 | QHX05 | Đông phương học | D01 |
2023: 25.55 2022: 26.35 2021: 26.9 |
|
4 | QHX05 | Đông phương học | D04 |
2023: 25.5 2022: 26.25 2021: 26.5 |
|
5 | QHX05 | Đông phương học | D83 |
2022: 26.25 2021: 26.3 |
|
6 | QHX05 | Đông phương học | D06 | 2021: 26.5 | |
7 | QHX08 | Lịch sử | C00 |
2023: 27 2022: 27 2021: 26.2 |
|
8 | QHX08 | Lịch sử | D78 |
2023: 24.47 2022: 24 2021: 24.8 |
|
9 | QHX08 | Lịch sử | D01 |
2023: 24.25 2022: 24 2021: 24 |
|
10 | QHX08 | Lịch sử | D04 |
2023: 23.4 2022: 22 2021: 20 |
|
11 | QHX08 | Lịch sử | D83 |
2022: 21 2021: 20 |
|
12 | QHX08 | Lịch sử | D06 | 2021: 20 | |
13 | QHX23 | Văn học | C00 |
2023: 26.8 2022: 27.75 2021: 26.8 |
|
14 | QHX23 | Văn học | D01 |
2023: 25.75 2022: 24.75 2021: 25.3 |
|
15 | QHX23 | Văn học | D78 |
2023: 25.75 2022: 24.5 2021: 25.5 |
|
16 | QHX23 | Văn học | D04 |
2023: 24.5 2022: 21.25 2021: 24.5 |
|
17 | QHX23 | Văn học | D83 |
2022: 22 2021: 18.2 |
|
18 | QHX23 | Văn học | D06 | 2021: 24.5 | |
19 | QHX25 | Xã hội học | C00 |
2023: 26.5 2022: 27.75 2021: 27.1 |
|
20 | QHX25 | Xã hội học | D78 |
2023: 25.7 2022: 25.25 2021: 25.5 |
|
21 | QHX25 | Xã hội học | D01 |
2023: 25.2 2022: 24.5 2021: 25.5 |
|
22 | QHX25 | Xã hội học | A01 |
2023: 24 2022: 23.5 2021: 24.7 |
|
23 | QHX25 | Xã hội học | D04 |
2023: 24 2022: 23 2021: 23.9 |
|
24 | QHX25 | Xã hội học | D83 |
2022: 22 2021: 23.1 |
|
25 | QHX25 | Xã hội học | D06 | 2021: 23.9 | |
26 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 |
2023: 26.4 2022: 28 2021: 26.8 |
|
27 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 |
2023: 25.75 2022: 25.25 2021: 26 |
|
28 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 |
2023: 25.25 2022: 25.25 2021: 25.7 |
|
29 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 |
2023: 24.75 2022: 25 2021: 25 |
|
30 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 |
2022: 24.5 2021: 23.5 |
|
31 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D06 | 2021: 25 | |
32 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 26.3 2022: 27.75 2021: 27.2 |
|
33 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 |
2023: 25 2022: 25 2021: 25.4 |
|
34 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 24.8 2022: 24.75 2021: 25.4 |
|
35 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 |
2023: 24 2022: 22.5 2021: 24.2 |
|
36 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 |
2023: 23.75 2022: 23 2021: 24.5 |
|
37 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 |
2022: 23.5 2021: 21 |
|
38 | QHX03 | Công tác xã hội | D06 | 2021: 24.2 | |
39 | QHX02 | Chính trị học | C00 |
2023: 26.25 2022: 26.75 2021: 27.2 |
|
40 | QHX02 | Chính trị học | D04 |
2023: 24.7 2022: 23 2021: 24.5 |
|
41 | QHX02 | Chính trị học | D78 |
2023: 24.6 2022: 24.5 2021: 24.7 |
|
42 | QHX02 | Chính trị học | D01 |
2023: 24 2022: 24.25 2021: 24.7 |
|
43 | QHX02 | Chính trị học | A01 |
2023: 23 2022: 21.5 2021: 24.3 |
|
44 | QHX02 | Chính trị học | D83 |
2022: 23 2021: 19.7 |
|
45 | QHX02 | Chính trị học | D06 | 2021: 24.5 | |
46 | QHX24 | Việt Nam học | C00 |
2023: 26 2022: 27.5 2021: 26.3 |
|
47 | QHX24 | Việt Nam học | D78 |
2023: 24.75 2022: 23.5 2021: 25.6 |
|
48 | QHX24 | Việt Nam học | D01 |
2023: 24.5 2022: 24 2021: 24.4 |
|
49 | QHX24 | Việt Nam học | D04 |
2023: 23 2022: 21.5 2021: 22.8 |
|
50 | QHX24 | Việt Nam học | D83 |
2022: 20.25 2021: 22.4 |
|
51 | QHX24 | Việt Nam học | D06 | 2021: 22.8 | |
52 | QHX06 | Hán Nôm | C00 |
2023: 25.75 2022: 27.5 2021: 26.6 |
|
53 | QHX06 | Hán Nôm | D04 |
2023: 25 2022: 23 2021: 24.8 |
|
54 | QHX06 | Hán Nôm | D78 |
2023: 24.5 2022: 24 2021: 25.3 |
|
55 | QHX06 | Hán Nôm | D01 |
2023: 24.15 2022: 24.5 2021: 25.8 |
|
56 | QHX06 | Hán Nôm | D83 |
2022: 23 2021: 23.8 |
|
57 | QHX06 | Hán Nôm | D06 | 2021: 24.8 | |
58 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 |
2023: 25.75 2022: 26.25 2021: 26.9 |
|
59 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 |
2023: 25.5 2022: 25.75 2021: 26.5 |
|
60 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 |
2023: 24 2022: 24.75 2021: 25.4 |
|
61 | QHX12 | Nhật Bản học | D04 | 2021: 25.4 | |
62 | QHX22 | Triết học | C00 |
2023: 25.3 2022: 26.25 2021: 24.9 |
|
63 | QHX22 | Triết học | D78 |
2023: 24.5 2022: 23.25 2021: 23.6 |
|
64 | QHX22 | Triết học | D01 |
2023: 24 2022: 23.25 2021: 24.2 |
|
65 | QHX22 | Triết học | D04 |
2023: 23.4 2022: 21 2021: 21.5 |
|
66 | QHX22 | Triết học | A01 |
2023: 22.5 2022: 22 2021: 23.2 |
|
67 | QHX22 | Triết học | D83 |
2022: 21 2021: 20 |
|
68 | QHX22 | Triết học | D06 | 2021: 21.5 | |
69 | QHX11 | Nhân học | C00 |
2023: 25.25 2022: 26.75 2021: 25.6 |
|
70 | QHX11 | Nhân học | D78 |
2023: 24.2 2022: 24 2021: 24.6 |
|
71 | QHX11 | Nhân học | D01 |
2023: 24.15 2022: 24.25 2021: 25 |
|
72 | QHX11 | Nhân học | A01 |
2023: 22 2022: 22.5 2021: 23.5 |
|
73 | QHX11 | Nhân học | D04 |
2023: 22 2022: 22 2021: 23.2 |
|
74 | QHX11 | Nhân học | D83 |
2022: 21 2021: 21.2 |
|
75 | QHX11 | Nhân học | D06 | 2021: 23.2 | |
76 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 |
2023: 25.1 2022: 24 2021: 25.9 |
|
77 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 |
2023: 24.75 2022: 24.25 2021: 25 |
|
78 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 |
2023: 22.75 2022: 22 2021: 24.05 |
|
79 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 |
2023: 25 2022: 26.5 2021: 25.2 |
|
80 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 |
2023: 24.25 2022: 23.75 2021: 24.5 |
|
81 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 |
2023: 23.8 2022: 23.5 2021: 24.1 |
|
82 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 |
2023: 23 2022: 23.5 2021: 23.6 |
|
83 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 2021: 23.5 | |
84 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D06 | 2021: 23.5 | |
85 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 2021: 22.4 | |
86 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 |
2023: 25 2022: 25.5 2021: 23.7 |
|
87 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 |
2023: 23.5 2022: 22.5 2021: 23.7 |
|
88 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 |
2023: 23.5 2022: 22.9 2021: 22.6 |
|
89 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 |
2023: 22.6 2022: 20.25 |
|
90 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 |
2023: 22 2022: 22 2021: 18.1 |
|
91 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 |
2022: 20 2021: 20 |
|
92 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 |
2023: 24 2022: 22.5 2021: 24.6 |
|
93 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 |
2023: 24 2022: 23.5 |
|
94 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 |
2023: 23.8 2022: 27 2021: 26.1 |
|
95 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 |
2023: 22.75 2022: 22 2021: 24.4 |
|
96 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 |
2023: 22 2022: 22.5 2021: 22.7 |
|
97 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 |
2022: 22 2021: 22.6 |
|
98 | QHX09 | Lưu trữ học | D06 | 2021: 24.4 |
Mã trường: QHX | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX21 | Tôn giáo học | -- |
2023: 88 2022: 80 |
|
2 | QHX12 | Nhật Bản học | -- |
2023: 86 2022: 90 |
|
3 | QHX05 | Đông phương học | -- |
2023: 85 2022: 100 |
|
4 | QHX22 | Triết học | -- |
2023: 81 2022: 80 |
|
5 | QHX24 | Việt Nam học | -- |
2023: 81 2022: 80 |
|
6 | QHX02 | Chính trị học | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
7 | QHX03 | Công tác xã hội | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
8 | QHX04 | Đông Nam Á học | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
9 | QHX06 | Hán Nôm | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
10 | QHX08 | Lịch sử | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
11 | QHX09 | Lưu trữ học | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
12 | QHX10 | Ngôn ngữ học | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
13 | QHX11 | Nhân học | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
14 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
15 | QHX23 | Văn học | -- |
2023: 80 2022: 80 |
|
16 | QHX25 | Xã hội học | -- |
2023: 80 2022: 80 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội