Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Mỏ - Địa chất chọn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00 2023: 18.5
2022: 18
2021: 16
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí A01 2023: 18.5
2022: 18
2021: 16
3 7520604 Kỹ thuật dầu khí D07 2023: 18.5
2022: 18
4 7520604 Kỹ thuật dầu khí D01 2023: 18.5
2022: 18
5 7520502 Kỹ thuật Địa vật lý A00 2023: 18
2022: 18
2021: 16
6 7520502 Kỹ thuật Địa vật lý A01 2023: 18
2022: 18
2021: 16
7 7520502 Kỹ thuật Địa vật lý D07 2023: 18
2022: 18
8 7520502 Kỹ thuật Địa vật lý A04 2023: 18
2022: 18
9 7520601 Kỹ Thuật Mỏ A00 2023: 17
2022: 16
2021: 15
10 7520601 Kỹ Thuật Mỏ A01 2023: 17
2022: 16
2021: 15
11 7520601 Kỹ Thuật Mỏ D01 2023: 17
2022: 16
2021: 15
12 7520601 Kỹ Thuật Mỏ C01 2023: 17
2022: 16
2021: 15
13 7440201 Địa chất học A00 2023: 16
2022: 15.5
2021: 15
14 7440201 Địa chất học C04 2023: 16
2022: 15.5
2021: 15
15 7440201 Địa chất học D01 2023: 16
2022: 15.5
2021: 15
16 7440201 Địa chất học D07 2023: 16
2022: 15.5
17 7440201 Địa chất học A06 2021: 15
18 7520501 Kỹ thuật địa chất A00 2023: 16
2022: 15
2021: 15
19 7520501 Kỹ thuật địa chất A01 2023: 16
2022: 15
20 7520501 Kỹ thuật địa chất C04 2023: 16
2022: 15
2021: 15
21 7520501 Kỹ thuật địa chất D01 2023: 16
2022: 15
2021: 15
22 7520501 Kỹ thuật địa chất A04 2021: 15
23 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00 2023: 15
2022: 16
2021: 15
24 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng D07 2023: 15
2021: 15
25 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng B00 2023: 15
2022: 16
26 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A06 2023: 15
27 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A01 2022: 16
2021: 15
28 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng D01 2022: 16
2021: 15
29 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
30 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ C04 2023: 15
2022: 15
2021: 15
31 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
32 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ D10 2023: 15
2022: 15
2021: 15
Mã trường: MDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A00 2023: 19.5
2022: 19
2021: 18
2 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A01 2023: 19.5
2022: 19
2021: 18
3 7520502 Kỹ thuật địa vật lý D07 2023: 19.5
2022: 19
4 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A04 2023: 19.5
2022: 19
5 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00 2023: 19.5
2022: 22
2021: 18
6 7520604 Kỹ thuật dầu khí A01 2023: 19.5
2022: 22
2021: 18
7 7520604 Kỹ thuật dầu khí D07 2023: 19.5
2022: 22
8 7520604 Kỹ thuật dầu khí D01 2023: 19.5
2022: 22
9 7440201 Địa chất học A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
10 7440201 Địa chất học C04 2023: 18
2022: 18
2021: 18
11 7440201 Địa chất học D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
12 7440201 Địa chất học D07 2023: 18
2022: 18
13 7440201 Địa chất học A06 2021: 18
14 7520501 Kỹ thuật địa chất A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
15 7520501 Kỹ thuật địa chất A01 2023: 18
2022: 18
16 7520501 Kỹ thuật địa chất C04 2023: 18
2022: 18
2021: 18
17 7520501 Kỹ thuật địa chất D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
18 7520501 Kỹ thuật địa chất A04 2021: 18
19 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00 2023: 18
2022: 18.5
2021: 18
20 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ C04 2023: 18
2022: 18.5
2021: 18
21 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ D01 2023: 18
2022: 18.5
2021: 18
22 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ D10 2023: 18
2022: 18.5
2021: 18
23 7520601 Kỹ thuật mỏ A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
24 7520601 Kỹ thuật mỏ A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
25 7520601 Kỹ thuật mỏ D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
26 7520601 Kỹ thuật mỏ C01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
27 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
28 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng D07 2023: 18
2021: 18
29 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng B00 2023: 18
2022: 18
30 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A06 2023: 18
31 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A01 2022: 18
2021: 18
32 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng D01 2022: 18
2021: 18
Mã trường: MDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520502 Kỹ thuật Địa vật lý -- 2023: 50
2 7520502 Kỹ thuật địa vật lý K00 2022: 14
3 7520502 Kỹ thuật địa vật lý K01 2022: 14
4 7520502 Kỹ thuật địa vật lý K02 2022: 14
5 7520604 Kỹ thuật dầu khí -- 2023: 50
6 7520604 Kỹ thuật dầu khí K00 2022: 14
7 7520604 Kỹ thuật dầu khí K01 2022: 14
8 7520604 Kỹ thuật dầu khí K02 2022: 14
9 7520601 Kỹ Thuật Mỏ -- 2023: 50
10 7520601 Kỹ thuật mỏ K00 2022: 14
11 7520601 Kỹ thuật mỏ K01 2022: 14
12 7520601 Kỹ thuật mỏ K02 2022: 14
13 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng -- 2023: 50
14 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng K00 2022: 14
15 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng K01 2022: 14
16 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng K02 2022: 14

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Mỏ Địa Chất để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Mỏ - Địa chất