Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Mỏ - Địa chất chọn trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Dầu Khí Việt Nam

Mã trường: PVU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00 2023: 18.5
2021: 21
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A01 2023: 18.5
3 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) D07 2023: 18.5
2021: 21
4 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00 2023: 18.5
2021: 21
5 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A01 2023: 18.5
6 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) D07 2023: 18.5
2021: 21
Mã trường: PVU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) -- 2023: 750
2021: 700
2 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) -- 2023: 750
2021: 700
Mã trường: PVU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00 2023: 8.15
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A01 2023: 8.15
3 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) D07 2023: 8.15
4 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00 2023: 8.15
5 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A01 2023: 8.15
6 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) D07 2023: 8.15
Mã trường: PVU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) -- 2023: 75
2 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) -- 2023: 75

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Mỏ - Địa chất