Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường chọn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00 2023: 19.5
2022: 15
2021: 15
2 7850103 Quản lý đất đai C04 2023: 19.5
2022: 15
2021: 15
3 7850103 Quản lý đất đai D01 2023: 19.5
2022: 15
2021: 15
4 7850103 Quản lý đất đai A01 2023: 19.5
2022: 15
2021: 15
5 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00 2023: 18
2022: 15
2021: 15
6 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường B00 2023: 18
2021: 15
7 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường D01 2023: 18
2022: 15
2021: 15
8 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường C04 2023: 18
2022: 15
2021: 15
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B08 2022: 15
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00 2023: 16
2022: 15
11 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A01 2023: 16
2022: 15
12 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước C04 2023: 16
2022: 15
13 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước D01 2023: 16
2022: 15
14 7520320 Kỹ thuật môi trường A00 2023: 15.5
2022: 15
2021: 15
15 7520320 Kỹ thuật môi trường B00 2023: 15.5
2022: 15
2021: 15
16 7520320 Kỹ thuật môi trường D01 2023: 15.5
2022: 15
2021: 15
17 7520320 Kỹ thuật môi trường C04 2023: 15.5
18 7520320 Kỹ thuật môi trường A01 2022: 15
2021: 15
Mã trường: MDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520320 Kỹ thuật môi trường A00 2023: 20
2022: 18
2021: 18
2 7520320 Kỹ thuật môi trường B00 2023: 20
2022: 18
2021: 18
3 7520320 Kỹ thuật môi trường D01 2023: 20
2022: 18
2021: 18
4 7520320 Kỹ thuật môi trường C04 2023: 20
5 7520320 Kỹ thuật môi trường A01 2022: 18
2021: 18
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2023: 20
2022: 18
2021: 18
7 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2023: 20
2021: 18
8 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D01 2023: 20
2022: 18
2021: 18
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C04 2023: 20
2022: 18
2021: 18
10 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B08 2022: 18
11 7580212 Kỹ thuật Tài nguyên nước A00 2023: 18
2022: 18
12 7580212 Kỹ thuật Tài nguyên nước A01 2023: 18
2022: 18
13 7580212 Kỹ thuật Tài nguyên nước C04 2023: 18
2022: 18
14 7580212 Kỹ thuật Tài nguyên nước D01 2023: 18
2022: 18
15 7850103 Quản lý đất đai A00 2023: 18
2022: 23
2021: 18
16 7850103 Quản lý đất đai C04 2023: 18
2022: 23
2021: 18
17 7850103 Quản lý đất đai D01 2023: 18
2022: 23
2021: 18
18 7850103 Quản lý đất đai A01 2023: 18
2022: 23
2021: 18
Mã trường: MDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520320 Kỹ thuật môi trường -- 2023: 50
2 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường -- 2023: 50
3 7850103 Quản lý đất đai -- 2023: 50
4 7850103 Quản lý đất đai K00 2022: 14
5 7850103 Quản lý đất đai K01 2022: 14
6 7850103 Quản lý đất đai K02 2022: 14

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Mỏ Địa Chất để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường