Mã trường: LNH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620205 | Lâm sinh | A00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
2 | 7620205 | Lâm sinh | A16 |
2023: 15 2021: 15 |
|
3 | 7620205 | Lâm sinh | B00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
4 | 7620205 | Lâm sinh | D01 |
2023: 15 2021: 15 |
|
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
6 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
7 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | C15 |
2023: 15 2021: 15 |
|
8 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D01 |
2023: 15 2021: 15 |
|
9 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A16 |
2023: 15 2021: 15 |
|
11 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | D01 |
2023: 15 2021: 15 |
|
12 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | D07 |
2023: 15 2021: 15 |
|
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A16 |
2023: 15 2021: 15 |
|
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Bô | 2023: 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D01 |
2023: 15 2021: 15 |
|
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Nông học, Trồng trọt) | B00 | 2021: 15 | |
18 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | A00 | 2021: 15 | |
19 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | A16 | 2021: 15 | |
20 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | B00 | 2021: 15 | |
21 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | D01 | 2021: 15 | |
22 | 7620201 | Lâm học | A00 | 2021: 15 | |
23 | 7620201 | Lâm học | A16 | 2021: 15 | |
24 | 7620201 | Lâm học | B00 | 2021: 15 | |
25 | 7620201 | Lâm học | D01 | 2021: 15 |
Mã trường: LNH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A16 |
2023: 18 2021: 18 |
|
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
4 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D01 |
2023: 18 2021: 18 |
|
5 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
6 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) | A16 |
2023: 18 2021: 18 |
|
7 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) | D01 |
2023: 18 2021: 18 |
|
8 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) | D07 |
2023: 18 2021: 18 |
|
9 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | C15 |
2023: 18 2021: 18 |
|
12 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | D01 |
2023: 18 2021: 18 |
|
13 | 7620205 | Lâm sinh | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
14 | 7620205 | Lâm sinh | A16 |
2023: 18 2021: 18 |
|
15 | 7620205 | Lâm sinh | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
16 | 7620205 | Lâm sinh | D01 |
2023: 18 2021: 18 |
|
17 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | A00 | 2021: 18 | |
18 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | A16 | 2021: 18 | |
19 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | B00 | 2021: 18 | |
20 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | D01 | 2021: 18 | |
21 | 7620201 | Lâm học | A00 | 2021: 18 | |
22 | 7620201 | Lâm học | A16 | 2021: 18 | |
23 | 7620201 | Lâm học | B00 | 2021: 18 | |
24 | 7620201 | Lâm học | D01 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Lâm nghiệp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp