Mã trường: TLA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00 |
2023: 19.15 2022: 17.4 2021: 16.85 |
|
2 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A01 |
2023: 19.15 2022: 17.4 2021: 16.85 |
|
3 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | D01 |
2023: 19.15 2022: 17.4 2021: 16.85 |
|
4 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | D07 |
2023: 19.15 2022: 17.4 2021: 16.85 |
|
5 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00 |
2023: 18.15 2022: 17.05 2021: 16.05 |
|
6 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A01 |
2023: 18.15 2022: 17.05 2021: 16.05 |
|
7 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | D01 |
2023: 18.15 2022: 17.05 2021: 16.05 |
|
8 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | D07 |
2023: 18.15 2022: 17.05 2021: 16.05 |
|
9 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00 |
2023: 18.15 2022: 17 2021: 16 |
|
10 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A01 |
2023: 18.15 2022: 17 2021: 16 |
|
11 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | D01 |
2023: 18.15 2022: 17 2021: 16 |
|
12 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | D07 |
2023: 18.15 2022: 17 2021: 16 |
|
13 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00 |
2023: 18 2022: 17.35 2021: 16.25 |
|
14 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A01 |
2023: 18 2022: 17.35 2021: 16.25 |
|
15 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | D01 |
2023: 18 2022: 17.35 2021: 16.25 |
|
16 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | D07 |
2023: 18 2022: 17.35 2021: 16.25 |
Mã trường: TLA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00 |
2023: 21.03 2022: 19.17 2021: 18.03 |
|
2 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A01 |
2023: 21.03 2022: 19.17 2021: 18.03 |
|
3 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | D01 |
2023: 21.03 2022: 19.17 2021: 18.03 |
|
4 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | D07 |
2023: 21.03 2022: 19.17 2021: 18.03 |
|
5 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00 |
2023: 21.02 2022: 19.06 2021: 18.04 |
|
6 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A01 |
2023: 21.02 2022: 19.06 2021: 18.04 |
|
7 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | D01 |
2023: 21.02 2022: 19.06 2021: 18.04 |
|
8 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | D07 |
2023: 21.02 2022: 19.06 2021: 18.04 |
|
9 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00 |
2023: 21.01 2022: 19.09 2021: 18.1 |
|
10 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A01 |
2023: 21.01 2022: 19.09 2021: 18.1 |
|
11 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | D01 |
2023: 21.01 2022: 19.09 2021: 18.1 |
|
12 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | D07 |
2023: 21.01 2022: 19.09 2021: 18.1 |
|
13 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00 |
2023: 21 2022: 19.06 2021: 18.07 |
|
14 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A01 |
2023: 21 2022: 19.06 2021: 18.07 |
|
15 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | D01 |
2023: 21 2022: 19.06 2021: 18.07 |
|
16 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | D07 |
2023: 21 2022: 19.06 2021: 18.07 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Hàng hải-Thủy lợi-Thời tiết