Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Y - Dược chọn trường Đại Học Y Tế Công Cộng - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Y Tế Công Cộng

Mã trường: YTC
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 2023: 21.8
2022: 21.5
2021: 22.75
2 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00 2023: 21.8
2022: 21.5
2021: 22.75
3 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng D01 2023: 21.8
2022: 21.5
2021: 22.75
4 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A01 2023: 21.8
2022: 21.5
2021: 22.75
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 2023: 20
2022: 20.5
2021: 22.5
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B08 2023: 20
2022: 20.5
2021: 22.5
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A01 2023: 20
2022: 20.5
2021: 22.5
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học D07 2023: 20
2022: 20.5
2021: 22.5
9 7720401 Dinh dưỡng B00 2023: 19.5
2022: 16.5
2021: 16
10 7720401 Dinh dưỡng B08 2023: 19.5
2022: 16.5
2021: 16
11 7720401 Dinh dưỡng D01 2023: 19.5
2022: 16.5
2021: 16
12 7720401 Dinh dưỡng D07 2023: 19.5
2022: 16.5
2021: 16
13 7720701 Y tế công cộng B00 2023: 16.15
2022: 16
2021: 15
14 7720701 Y tế công cộng B08 2023: 16.15
2022: 16
2021: 15
15 7720701 Y tế công cộng D01 2023: 16.15
2022: 16
2021: 15
16 7720701 Y tế công cộng D13 2023: 16.15
2022: 16
2021: 15
Mã trường: YTC
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 2023: 27.5
2022: 26.7
2021: 25.5
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B08 2023: 27.5
2022: 26.7
2021: 25.5
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A01 2023: 27.5
2022: 26.7
2021: 25.5
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học D07 2023: 27.5
2022: 26.7
2021: 25.5
5 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 2023: 26.2
2022: 25.25
2021: 24
6 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00 2023: 26.2
2022: 25.25
2021: 24
7 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng D01 2023: 26.2
2022: 25.25
2021: 24
8 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A01 2023: 26.2
2022: 25.25
2021: 24
9 7720701 Y tế công cộng B00 2023: 25
2022: 24
2021: 21.15
10 7720701 Y tế công cộng B08 2023: 25
2022: 24
2021: 21.15
11 7720701 Y tế công cộng D01 2023: 25
2022: 24
2021: 21.15
12 7720701 Y tế công cộng D13 2023: 25
2022: 24
2021: 21.15
13 7720401 Dinh dưỡng B00 2023: 25
2022: 23.7
2021: 20.66
14 7720401 Dinh dưỡng B08 2023: 25
2022: 23.7
2021: 20.66
15 7720401 Dinh dưỡng D01 2023: 25
2022: 23.7
2021: 20.66
16 7720401 Dinh dưỡng D07 2023: 25
2022: 23.7
2021: 20.66

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Y Tế Công Cộng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược