Mã trường: TDD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00 |
2023: 16.5 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A01 |
2023: 16.5 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | B00 |
2023: 16.5 2022: 15 |
|
4 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D01 |
2023: 16.5 2022: 15 |
|
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô: Định hướng kỹ thuật viên Ô tô; Định hướng kỹ thuật điện và điều khiển tự động hoá trên Ô tô; Định hướng kỹ thuật Ô tô sử dụng năng lượng mới | D07 | 2021: 15 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô: Định hướng kỹ thuật viên Ô tô; Định hướng kỹ thuật điện và điều khiển tự động hoá trên Ô tô; Định hướng kỹ thuật Ô tô sử dụng năng lượng mới | D90 | 2021: 15 |
Mã trường: TDD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
2 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A01 |
2023: 18 2021: 18 |
|
3 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | B00 | 2023: 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D01 | 2023: 18 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô: Định hướng kỹ thuật viên Ô tô; Định hướng kỹ thuật điện và điều khiển tự động hoá trên Ô tô; Định hướng kỹ thuật Ô tô sử dụng năng lượng mới | D07 | 2021: 18 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô: Định hướng kỹ thuật viên Ô tô; Định hướng kỹ thuật điện và điều khiển tự động hoá trên Ô tô; Định hướng kỹ thuật Ô tô sử dụng năng lượng mới | D90 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thành Đô để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo