Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 25.47 2022: 25.85 2021: 26 |
|
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 25.47 2022: 25.85 2021: 26 |
|
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 24.63 2022: 24.95 2021: 25.35 |
|
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 24.63 2022: 24.95 2021: 25.35 |
|
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 23.81 2022: 23.55 2021: 24.6 |
|
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 23.81 2022: 23.55 2021: 24.6 |
|
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | A00 |
2023: 23.65 2022: 23.05 2021: 24.25 |
|
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | A01 |
2023: 23.65 2022: 23.05 2021: 24.25 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 28.94 2022: 29.09 |
|
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 28.94 2022: 29.09 |
|
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 28.55 2022: 28.61 |
|
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 28.55 2022: 28.61 |
|
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 27.6 2022: 28.27 |
|
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 27.6 2022: 28.27 |
|
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 27.52 2022: 28.18 |
|
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 27.52 2022: 28.18 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | -- | 2023: 16.2 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | -- | 2023: 15.84 | |
3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | -- | 2023: 15.16 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 2022: 15.61 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 2022: 15.61 | |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | -- | 2023: 15.12 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa