Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa chọn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Mã trường: DKK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa A00 2022: 23
2021: 18.25
2 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa A01 2022: 23
2021: 18.25
3 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa C01 2022: 23
2021: 18.25
4 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa D01 2022: 23
2021: 18.25
5 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử A00 2022: 22
2021: 17.75
6 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử A01 2022: 22
2021: 17.75
7 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử C01 2022: 22
2021: 17.75
8 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử D01 2022: 22
2021: 17.75
9 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A00 2022: 22
2021: 17.25
10 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A01 2022: 22
2021: 17.25
11 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử C01 2022: 22
2021: 17.25
12 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử D01 2022: 22
2021: 17.25
13 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00 2022: 21.8
2021: 16.75
14 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A01 2022: 21.8
2021: 16.75
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông C01 2022: 21.8
2021: 16.75
16 7510302 CNKT điện tử - viễn thông D01 2022: 21.8
2021: 16.75
Mã trường: DKK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa A00 2022: 25.5
2021: 18.5
2 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa A01 2022: 25.5
2021: 18.5
3 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa C01 2022: 25.5
2021: 18.5
4 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa D01 2022: 25.5
2021: 18.5
5 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử A00 2022: 24.2
2021: 18.5
6 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử A01 2022: 24.2
2021: 18.5
7 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử C01 2022: 24.2
2021: 18.5
8 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử D01 2022: 24.2
2021: 18.5
9 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A00 2022: 24.2
2021: 18.5
10 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A01 2022: 24.2
2021: 18.5
11 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử C01 2022: 24.2
2021: 18.5
12 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử D01 2022: 24.2
2021: 18.5
13 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00 2022: 24.1
2021: 18
14 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A01 2022: 24.1
2021: 18
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông C01 2022: 24.1
2021: 18
16 7510302 CNKT điện tử - viễn thông D01 2022: 24.1
2021: 18
Mã trường: DKK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử -- 2022: 17.25
2 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử -- 2022: 17.25
3 7510302 CNKT điện tử - viễn thông -- 2022: 17.25
4 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa -- 2022: 17.25
Mã trường: DKK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử K00 2022: 15
2 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử K01 2022: 15
3 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử K02 2022: 15
4 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử K00 2022: 15
5 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử K01 2022: 15
6 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử K02 2022: 15
7 7510302 CNKT điện tử - viễn thông K00 2022: 15
8 7510302 CNKT điện tử - viễn thông K01 2022: 15
9 7510302 CNKT điện tử - viễn thông K02 2022: 15
10 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa K00 2022: 15
11 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa K01 2022: 15
12 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa K02 2022: 15

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa