Mã trường: TLA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 24.31 2022: 24.6 2021: 23.45 |
|
2 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 24.31 2022: 24.6 2021: 23.45 |
|
3 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 24.31 2022: 24.6 2021: 23.45 |
|
4 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07 |
2023: 24.31 2022: 24.6 2021: 23.45 |
|
5 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 23.35 2022: 24.4 2021: 22.2 |
|
6 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 23.35 2022: 24.4 2021: 22.2 |
|
7 | TLA112 | Kỹ thuật điện | D01 |
2023: 23.35 2022: 24.4 2021: 22.2 |
|
8 | TLA112 | Kỹ thuật điện | D07 |
2023: 23.35 2022: 24.4 2021: 22.2 |
Mã trường: TLA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 27.23 2022: 23.5 2021: 23.5 |
|
2 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 27.23 2022: 23.5 2021: 23.5 |
|
3 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 27.23 2022: 23.5 2021: 23.5 |
|
4 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07 |
2023: 27.23 2022: 23.5 2021: 23.5 |
|
5 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 26 2022: 22.02 2021: 22.5 |
|
6 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 26 2022: 22.02 2021: 22.5 |
|
7 | TLA112 | Kỹ thuật điện | D01 |
2023: 26 2022: 22.02 2021: 22.5 |
|
8 | TLA112 | Kỹ thuật điện | D07 |
2023: 26 2022: 22.02 2021: 22.5 |
Mã trường: TLA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA112 | Kỹ thuật điện | -- | 2023: 51.01 | |
2 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | -- | 2023: 50.15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa