Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học chọn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 IT1 CNTT: Khoa học Máy tính A00 2023: 29.42
2021: 28.43
2 IT1 CNTT: Khoa học Máy tính A01 2023: 29.42
2021: 28.43
3 IT2 CNTT: Kỹ thuật Máy tính A00 2023: 28.29
2021: 28.1
4 IT2 CNTT: Kỹ thuật Máy tính A01 2023: 28.29
2021: 28.1
5 IT-E7 Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) A00 2023: 28.16
2021: 27.85
6 IT-E7 Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) A01 2023: 28.16
2021: 27.85
7 IT-E6 Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) A00 2023: 27.64
2021: 27.4
8 IT-E6 Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) A01 2023: 27.64
2021: 27.4
9 IT-E6 Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) D28 2023: 27.64
2021: 27.4
10 MI2 Hệ thống Thông tin quản lý A00 2023: 27.06
2021: 27
11 MI2 Hệ thống Thông tin quản lý A01 2023: 27.06
2021: 27
12 ET1 Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông A00 2023: 26.46
2021: 26.8
13 ET1 Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông A01 2023: 26.46
2021: 26.8
14 ET-E9 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) A00 2023: 26.45
2021: 26.93
15 ET-E9 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) A01 2023: 26.45
2021: 26.93
16 ET-E9 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) D28 2023: 26.45
2021: 26.93
17 ET-E4 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) A00 2023: 25.99
2021: 26.59
18 ET-E4 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) A01 2023: 25.99
2021: 26.59
19 TROY-IT Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00 2023: 24.96
2021: 25.5
20 TROY-IT Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A01 2023: 24.96
2021: 25.5
21 TROY-IT Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) D01 2023: 24.96
2021: 25.5
22 ET-LUH Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) A00 2023: 24.3
2021: 25.13
23 ET-LUH Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) A01 2023: 24.3
2021: 25.13
24 ET-LUH Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) D26 2023: 24.3
2021: 25.13
Mã trường: BKA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 IT1 CNTT: Khoa học Máy tính K00 2023: 83.9
2 IT2 CNTT: Kỹ thuật Máy tính K00 2023: 79.22
3 IT-E7 Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) K00 2023: 79.12
4 IT-E6 Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) K00 2023: 72.03
5 MI2 Hệ thống Thông tin quản lý K00 2023: 67.29
6 ET1 Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông K00 2023: 66.46
7 ET-E9 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) K00 2023: 65.23
8 ET-E4 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) K00 2023: 64.17
9 TROY-IT Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) K00 2023: 60.12
10 ET-LUH Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) K00 2023: 56.67

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học