Mã trường: BVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 26.59 2022: 27.25 2021: 26.9 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 26.59 2022: 27.25 2021: 26.9 |
|
3 | 7480101 | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) | A00 |
2023: 26.55 2022: 26.9 |
|
4 | 7480101 | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) | A01 |
2023: 26.55 2022: 26.9 |
|
5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00 |
2023: 25.68 2022: 25.6 2021: 25.65 |
|
6 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A01 |
2023: 25.68 2022: 25.6 2021: 25.65 |
|
7 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CT Kỹ thuật dữ liệu) | A00 | 2023: 24.88 | |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CT Kỹ thuật dữ liệu) | A01 | 2023: 24.88 |
Mã trường: BVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 2023: 28.1 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 | 2023: 28.1 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2023: 28.03 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2023: 28.03 | |
5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00 | 2023: 22.36 | |
6 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A01 | 2023: 22.36 |
Mã trường: BVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2022: 27.97 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2022: 27.97 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00 | 2022: 22.6 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A01 | 2022: 22.6 |
Mã trường: BVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- | 2023: 20.65 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 20.05 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2022: 21.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2022: 21.5 | |
5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | -- | 2023: 16 | |
6 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00 | 2022: 19.45 | |
7 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A01 | 2022: 19.45 |
Mã trường: BVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- | 2023: 20.65 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 20.05 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2022: 21.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2022: 21.5 | |
5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | -- | 2023: 16 | |
6 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00 | 2022: 19.45 | |
7 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A01 | 2022: 19.45 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học