Mã trường: KHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) | A00 |
2023: 36.15 2022: 27.5 2021: 27.5 |
|
2 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) | A01 |
2023: 36.15 2022: 27.5 2021: 27.5 |
|
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) | D01 |
2023: 36.15 2022: 27.5 2021: 27.5 |
|
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) | D07 |
2023: 36.15 2022: 27.5 2021: 27.5 |
|
5 | 7480101 | Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) | A00 |
2023: 35.35 2022: 26.7 2021: 27 |
|
6 | 7480101 | Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) | A01 |
2023: 35.35 2022: 26.7 2021: 27 |
|
7 | 7480101 | Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) | D01 |
2023: 35.35 2022: 26.7 2021: 27 |
|
8 | 7480101 | Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) | D07 |
2023: 35.35 2022: 26.7 2021: 27 |
|
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2) | A00 |
2023: 35.3 2022: 27 2021: 27.3 |
|
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2) | A01 |
2023: 35.3 2022: 27 2021: 27.3 |
|
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2) | D01 |
2023: 35.3 2022: 27 2021: 27.3 |
|
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2) | D07 |
2023: 35.3 2022: 27 2021: 27.3 |
Mã trường: KHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | -- | 2023: 21.25 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 21.05 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- | 2023: 21 |
Mã trường: KHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | -- | 2023: 21.25 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 21.05 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- | 2023: 21 |
Mã trường: KHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | -- | 2023: 21.25 | |
2 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 2022: 20.1 | |
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 2022: 20.1 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01 | 2022: 20.1 | |
5 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D07 | 2022: 20.1 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 21.05 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2022: 23.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2022: 23.5 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 2022: 23.5 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 | 2022: 23.5 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- | 2023: 21 | |
12 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 2022: 20.3 | |
13 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 | 2022: 20.3 | |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01 | 2022: 20.3 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | D07 | 2022: 20.3 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học