Mã trường: QHI | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 27.85 2022: 29.15 2021: 28.75 |
|
2 | CN1 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 27.85 2022: 29.15 2021: 28.75 |
|
3 | CN1 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 27.85 2022: 29.15 |
|
4 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00 |
2023: 27.25 2022: 27.5 2021: 27.65 |
|
5 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A01 |
2023: 27.25 2022: 27.5 2021: 27.65 |
|
6 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | D01 |
2023: 27.25 2022: 27.5 |
|
7 | CN8 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 27.25 2022: 27.25 2021: 27.9 |
|
8 | CN8 | Khoa học máy tính | A01 |
2023: 27.25 2022: 27.25 2021: 27.9 |
|
9 | CN8 | Khoa học máy tính | D01 |
2023: 27.25 2022: 27.25 |
|
10 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00 |
2023: 25.15 2022: 23 2021: 26.55 |
|
11 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A01 |
2023: 25.15 2022: 23 2021: 26.55 |
|
12 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | D01 |
2023: 25.15 2022: 23 |
Mã trường: QHI | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | -- |
2023: 25 2022: 25.5 |
|
2 | CN8 | Khoa học máy tính | -- |
2023: 24 2022: 24 |
|
3 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | -- |
2023: 23.5 2022: 23.25 |
|
4 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | -- |
2023: 22.5 2022: 22.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học