Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Tài Chính Kế Toán - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 18 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 18 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 18 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 18 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
Xem điểm chuẩn Đại học Tài Chính Kế Toán Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại học Tài Chính Kế Toán năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại học Tài Chính Kế Toán năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com