Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn học bạ Trường Đại Học Trà Vinh năm 2024

Điểm chuẩn học bạ Trường Đại Học Trà Vinh năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Trà Vinh năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210201Âm nhạc họcN0018
27210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN0018
37220106Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D1418
47220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; DH118
57220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; DH122
67229040Văn hoá họcC00; D1418
77310101Kinh tếA00; A01; C01; D0118
87310201Chính trị họcC00; D01; C19; C2018
97310205Quản lý nhà nướcC00; C04; D01; D1418
107340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118
117340122Thương mại điện tửA00; A01; C14; C1518
127340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0118
137340301Kế toánA00; A01; C01; D0118
147340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1418
157380101Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)A00; A01; C01; D0118
167420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9018
177480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0718
187480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0718
197510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D0118
207510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0118
217510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0122
227510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)A00; A01; C01; D9018
237510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D9018
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0718
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C14; D01; D8423
267520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0818
277540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9018
287580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0118
297620101Nông nghiệpA00; B00; B08; D9018
307620112Bảo vệ thực vậtA02; B00; B08; D9018
317620301Nuôi trồng thuỷ sảnA02; B00; B08; D9018
327640101Thú yA02; B00; B08; D9018
337720110Y hoc dự phòngB00; B0819
347720203Hóa dượcA00; B0018
357720301Điều dưỡngB00; B0821
367720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B0024
377720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B0019
387720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B0019
397720701Y tế công cộngA00; B0018
407760101Công tác xã hộiC00; D78; D66; C0418
417810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D1518
427810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7825
437850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0818
44TA7340101Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)A00; A01; C01; D0118
45TA7480201Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)A00; A01; C01; D0718