1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 27.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15 | 26.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 28.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
8 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 29.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội |
18 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 25 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7320303 | Lưu trữ học | C19; C20 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
30 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7380101 | Luật | C20 | 21 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
32 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00 | 20 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
33 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 | 27.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội |