Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HBT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | ĐT THPT | D01 | 26.26 | |
ĐT THPT | A01 | 25.76 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.51 | |||
ĐT THPT | C15 | 26.76 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.88 | |||
530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | ĐT THPT | D01 | 25.52 | |
ĐT THPT | A01 | 25.52 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.52 | |||
ĐT THPT | C15 | 25.52 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.26 | |||
531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | ĐT THPT | D01 | 25.6 | |
ĐT THPT | A01 | 25.6 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.6 | |||
ĐT THPT | C15 | 25.6 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.59 | |||
532 | Quản lý nhà nước | Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.51 | |
533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐT THPT | D01 | 25.45 | |
ĐT THPT | A01 | 25.45 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.45 | |||
ĐT THPT | C15 | 25.45 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |||
538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | ĐT THPT | D01 | 25.85 | |
ĐT THPT | A01 | 25.6 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.6 | |||
ĐT THPT | C15 | 26.35 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.72 | |||
610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | ĐT THPT | D01 | 35 | |
ĐT THPT | A01 | 35 | |||
ĐT THPT | D72 | 34.5 | |||
ĐT THPT | D78 | 36 | |||
Học Bạ | D01; A01; D72; D78 | 9.24 | |||
611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | ĐT THPT | D01 | 35.2 | |
ĐT THPT | A01 | 35.2 | |||
ĐT THPT | D72 | 34.7 | |||
ĐT THPT | D78 | 36.2 | |||
Học Bạ | D01; A01; D72; D78 | 9.37 | |||
614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | ĐT THPT | D01 | 35.57 | |
ĐT THPT | A01 | 35.57 | |||
ĐT THPT | D72 | 35.07 | |||
ĐT THPT | D78 | 36.57 | |||
Học Bạ | D01; A01; D72; D78 | 9.46 | |||
615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | ĐT THPT | D01 | 36.45 | |
ĐT THPT | A01 | 36.45 | |||
ĐT THPT | D72 | 35.95 | |||
ĐT THPT | D78 | 37.7 | |||
Học Bạ | D01; A01; D72; D78 | 9.52 | |||
616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | ĐT THPT | D01 | 36.13 | |
ĐT THPT | A01 | 36.13 | |||
ĐT THPT | D72 | 35.63 | |||
ĐT THPT | D78 | 37.38 | |||
Học Bạ | D01; A01; D72; D78 | 9.55 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 35.2 | |
ĐT THPT | A01 | 35.2 | |||
ĐT THPT | D72 | 34.7 | |||
ĐT THPT | D78 | 35.95 | |||
Học Bạ | D01; A01; D72; D78 | 9.42 | |||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | D01 | 25.38 | |
ĐT THPT | A01 | 25.38 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.38 | |||
ĐT THPT | C15 | 25.38 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.44 | |||
7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ĐT THPT | D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | A01 | 25.25 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.25 | |||
ĐT THPT | C15 | 25.25 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.48 | |||
7310102 | Kinh tế chính trị | ĐT THPT | D01 | 25.89 | |
ĐT THPT | A01 | 25.89 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.39 | |||
ĐT THPT | C15 | 26.39 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.8 | |||
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | ĐT THPT | D01 | 25.18 | |
ĐT THPT | A01 | 25.18 | |||
ĐT THPT | A16 | 24.68 | |||
ĐT THPT | C15 | 25.43 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | D01 | 25.8 | |
ĐT THPT | A01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.3 | |||
ĐT THPT | C15 | 26.3 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.84 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 27 | |
ĐT THPT | A01 | 27 | |||
ĐT THPT | A16 | 26.5 | |||
ĐT THPT | C15 | 28.25 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 9.45 | |||
7320105 | Truyền thông đại chúng | ĐT THPT | D01 | 26.8 | |
ĐT THPT | A01 | 26.8 | |||
ĐT THPT | A16 | 26.3 | |||
ĐT THPT | C15 | 28.05 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 9.41 | |||
7320107 | Truyền thông quốc tế | ĐT THPT | D01 | 35.9 | |
ĐT THPT | A01 | 35.9 | |||
ĐT THPT | D72 | 35.4 | |||
ĐT THPT | D78 | 37.15 | |||
Học Bạ | D01; A01; D72; D78 | 9.5 | |||
7320110 | Quảng cáo | ĐT THPT | D01 | 35.58 | |
ĐT THPT | A01 | 35.58 | |||
ĐT THPT | D72 | 35.08 | |||
ĐT THPT | D78 | 36.08 | |||
Học Bạ | D01; A01; D72; D78 | 9.4 | |||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | D01 | 25.61 | |
ĐT THPT | A01 | 25.61 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.61 | |||
ĐT THPT | C15 | 25.61 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.5 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01 | 25.7 | |
ĐT THPT | A01 | 25.7 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.2 | |||
ĐT THPT | C15 | 26.2 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 8.79 | |||
801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | ĐT THPT | D01 | 26.2 | |
ĐT THPT | A01 | 26.2 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.7 | |||
ĐT THPT | C15 | 26.7 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 9.04 | |||
802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | ĐT THPT | D01 | 26.27 | |
ĐT THPT | A01 | 26.27 | |||
ĐT THPT | A16 | 25.77 | |||
ĐT THPT | C15 | 26.77 | |||
Học Bạ | D01; A01; A16; C15 | 9.02 |
Mã ngành: 527
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Mã ngành: 527
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.76
Mã ngành: 527
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 527
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 26.76
Mã ngành: 527
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.88
Mã ngành: 530
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 530
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 530
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 530
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 530
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.26
Mã ngành: 531
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 531
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 531
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 531
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 531
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.59
Mã ngành: 532
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.51
Mã ngành: 533
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 533
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 533
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 533
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 533
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.52
Mã ngành: 538
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Mã ngành: 538
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 538
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 538
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 538
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.72
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 35
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D72
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 36
Mã ngành: 610
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D72; D78
Điểm chuẩn 2024: 9.24
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D72
Điểm chuẩn 2024: 34.7
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 36.2
Mã ngành: 611
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D72; D78
Điểm chuẩn 2024: 9.37
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.57
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 35.57
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D72
Điểm chuẩn 2024: 35.07
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 36.57
Mã ngành: 614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D72; D78
Điểm chuẩn 2024: 9.46
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.45
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 36.45
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D72
Điểm chuẩn 2024: 35.95
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 37.7
Mã ngành: 615
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D72; D78
Điểm chuẩn 2024: 9.52
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.13
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 36.13
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D72
Điểm chuẩn 2024: 35.63
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 37.38
Mã ngành: 616
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D72; D78
Điểm chuẩn 2024: 9.55
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D72
Điểm chuẩn 2024: 34.7
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 35.95
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D72; D78
Điểm chuẩn 2024: 9.42
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.44
Mã ngành: 7229008
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7229008
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7229008
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7229008
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7229008
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.48
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.39
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 26.39
Mã ngành: 7310102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.18
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.18
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.52
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.84
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 9.45
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 28.05
Mã ngành: 7320105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 9.41
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.9
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 35.9
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D72
Điểm chuẩn 2024: 35.4
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 37.15
Mã ngành: 7320107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D72; D78
Điểm chuẩn 2024: 9.5
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.58
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 35.58
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D72
Điểm chuẩn 2024: 35.08
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 36.08
Mã ngành: 7320110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D72; D78
Điểm chuẩn 2024: 9.4
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.79
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: 801
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 9.04
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16
Điểm chuẩn 2024: 25.77
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15
Điểm chuẩn 2024: 26.77
Mã ngành: 802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A16; C15
Điểm chuẩn 2024: 9.02