Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
527Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếĐT THPTD0126.26
ĐT THPTA0125.76
ĐT THPTA1625.51
ĐT THPTC1526.76
Học BạD01; A01; A16; C158.88
530Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóaĐT THPTD0125.52
ĐT THPTA0125.52
ĐT THPTA1625.52
ĐT THPTC1525.52
Học BạD01; A01; A16; C158.26
531Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triểnĐT THPTD0125.6
ĐT THPTA0125.6
ĐT THPTA1625.6
ĐT THPTC1525.6
Học BạD01; A01; A16; C158.59
532Quản lý nhà nướcHọc BạD01; A01; A16; C158.51
533Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhĐT THPTD0125.45
ĐT THPTA0125.45
ĐT THPTA1625.45
ĐT THPTC1525.45
Học BạD01; A01; A16; C158.52
538Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchĐT THPTD0125.85
ĐT THPTA0125.6
ĐT THPTA1625.6
ĐT THPTC1526.35
Học BạD01; A01; A16; C158.72
610Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiĐT THPTD0135
ĐT THPTA0135
ĐT THPTD7234.5
ĐT THPTD7836
Học BạD01; A01; D72; D789.24
611Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tếĐT THPTD0135.2
ĐT THPTA0135.2
ĐT THPTD7234.7
ĐT THPTD7836.2
Học BạD01; A01; D72; D789.37
614Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầuĐT THPTD0135.57
ĐT THPTA0135.57
ĐT THPTD7235.07
ĐT THPTD7836.57
Học BạD01; A01; D72; D789.46
615Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpĐT THPTD0136.45
ĐT THPTA0136.45
ĐT THPTD7235.95
ĐT THPTD7837.7
Học BạD01; A01; D72; D789.52
616Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketingĐT THPTD0136.13
ĐT THPTA0136.13
ĐT THPTD7235.63
ĐT THPTD7837.38
Học BạD01; A01; D72; D789.55
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0135.2
ĐT THPTA0135.2
ĐT THPTD7234.7
ĐT THPTD7835.95
Học BạD01; A01; D72; D789.42
7229001Triết họcĐT THPTD0125.38
ĐT THPTA0125.38
ĐT THPTA1625.38
ĐT THPTC1525.38
Học BạD01; A01; A16; C158.44
7229008Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐT THPTD0125.25
ĐT THPTA0125.25
ĐT THPTA1625.25
ĐT THPTC1525.25
Học BạD01; A01; A16; C158.48
7310102Kinh tế chính trịĐT THPTD0125.89
ĐT THPTA0125.89
ĐT THPTA1625.39
ĐT THPTC1526.39
Học BạD01; A01; A16; C158.8
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcĐT THPTD0125.18
ĐT THPTA0125.18
ĐT THPTA1624.68
ĐT THPTC1525.43
Học BạD01; A01; A16; C158.52
7310301Xã hội họcĐT THPTD0125.8
ĐT THPTA0125.8
ĐT THPTA1625.3
ĐT THPTC1526.3
Học BạD01; A01; A16; C158.84
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0127
ĐT THPTA0127
ĐT THPTA1626.5
ĐT THPTC1528.25
Học BạD01; A01; A16; C159.45
7320105Truyền thông đại chúngĐT THPTD0126.8
ĐT THPTA0126.8
ĐT THPTA1626.3
ĐT THPTC1528.05
Học BạD01; A01; A16; C159.41
7320107Truyền thông quốc tếĐT THPTD0135.9
ĐT THPTA0135.9
ĐT THPTD7235.4
ĐT THPTD7837.15
Học BạD01; A01; D72; D789.5
7320110Quảng cáoĐT THPTD0135.58
ĐT THPTA0135.58
ĐT THPTD7235.08
ĐT THPTD7836.08
Học BạD01; A01; D72; D789.4
7340403Quản lý côngĐT THPTD0125.61
ĐT THPTA0125.61
ĐT THPTA1625.61
ĐT THPTC1525.61
Học BạD01; A01; A16; C158.5
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD0125.7
ĐT THPTA0125.7
ĐT THPTA1625.2
ĐT THPTC1526.2
Học BạD01; A01; A16; C158.79
801Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnĐT THPTD0126.2
ĐT THPTA0126.2
ĐT THPTA1625.7
ĐT THPTC1526.7
Học BạD01; A01; A16; C159.04
802Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửĐT THPTD0126.27
ĐT THPTA0126.27
ĐT THPTA1625.77
ĐT THPTC1526.77
Học BạD01; A01; A16; C159.02
Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 26.76

Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.88

Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa

Mã ngành: 530

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.26

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.59

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.51

Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.52

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.72

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D72

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 36

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D72; D78

Điểm chuẩn 2024: 9.24

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.2

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.2

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D72

Điểm chuẩn 2024: 34.7

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 36.2

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D72; D78

Điểm chuẩn 2024: 9.37

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.57

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.57

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D72

Điểm chuẩn 2024: 35.07

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 36.57

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D72; D78

Điểm chuẩn 2024: 9.46

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.45

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.45

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D72

Điểm chuẩn 2024: 35.95

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 37.7

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D72; D78

Điểm chuẩn 2024: 9.52

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.13

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.13

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D72

Điểm chuẩn 2024: 35.63

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 37.38

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D72; D78

Điểm chuẩn 2024: 9.55

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D72

Điểm chuẩn 2024: 34.7

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 35.95

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D72; D78

Điểm chuẩn 2024: 9.42

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.44

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.48

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 26.39

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.18

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.18

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.52

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.84

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 9.45

Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 28.05

Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 9.41

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.9

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.9

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D72

Điểm chuẩn 2024: 35.4

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 37.15

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D72; D78

Điểm chuẩn 2024: 9.5

Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.58

Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.58

Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D72

Điểm chuẩn 2024: 35.08

Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 36.08

Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D72; D78

Điểm chuẩn 2024: 9.4

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.79

Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 9.04

Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15

Điểm chuẩn 2024: 26.77

Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A16; C15

Điểm chuẩn 2024: 9.02