Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A09 - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HVN03Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thịĐT THPTA00; A09; B00; D0117
Học BạA00; A09; B00; D0122Đợt 2
HVN04Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; A01; A09; D0124Đợt 2
HVN05Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; A01; A09; D0124Đợt 2
HVN06Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoáĐT THPTA00; A01; A09; D0122.5
Học BạA00; A01; A09; D0125Đợt 2
HVN07Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A09; C20; D0125.25
Học BạA00; C20; A09; D0124Đợt 2
HVN08Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịchĐT THPTA00; A09; C20; D0118
Học BạA00; C20; A09; D0122Đợt 2
HVN12Xã hội họcĐT THPTA09; C00; C20; D0118
HVN13LuậtĐT THPTA09; C00; C20; D0124.75
Học BạA09; C0022Đợt 2
Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đợt 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C20; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch

Mã ngành: HVN08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch

Mã ngành: HVN08

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C20; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Xã hội học

Mã ngành: HVN12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: HVN13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật

Mã ngành: HVN13

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2