Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HVN03 | Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị | ĐT THPT | A00; A09; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A09; B00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
HVN04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
HVN06 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 25 | Đợt 2 | ||
HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A09; C20; D01 | 25.25 | |
Học Bạ | A00; C20; A09; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
HVN08 | Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch | ĐT THPT | A00; A09; C20; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; C20; A09; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
HVN12 | Xã hội học | ĐT THPT | A09; C00; C20; D01 | 18 | |
HVN13 | Luật | ĐT THPT | A09; C00; C20; D01 | 24.75 | |
Học Bạ | A09; C00 | 22 | Đợt 2 |
Mã ngành: HVN03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HVN03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: HVN06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C20; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C20; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2