Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310104 | Kinh tế đầu tư | Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 27.25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
7340409 | Quản lý dự án | Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 26.8 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 25.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 25.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340409
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT