Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310104Kinh tế đầu tưKết HợpA00; A01; D01; B0027.25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340409Quản lý dự ánKết HợpA00; A01; D01; B0026.8Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7620114Kinh doanh nông nghiệpKết HợpA00; A01; D01; B0025.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7620115Kinh tế nông nghiệpKết HợpA00; A01; D01; B0025.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênKết HợpA00; A01; D01; B0025Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT