Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02 | 21.2 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; C02 | 24.53 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02 | 21.2 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; C02 | 24.6 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580201CT | Kỹ thuật xây dựng (CT) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02 | 17.35 | Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ |
7580201DL | Kỹ thuật xây dựng (DL) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02 | 15.95 | Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt |
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; C02 | 24.72 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 24.53
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 17.35
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
Mã ngành: 7580201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 15.95
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 24.72
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu