Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C08 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; C08; D0716
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTA00; B00; C08; D0716
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C08; D0717
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; C08; D0718
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; C08; D0721
Học BạA00; B00; C08; D0724Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; C08; D0719
Học BạA00; B00; C08; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; C08; D0719
Học BạA00; B00; C08; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C08; D0716
Học BạA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12