Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 24 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12