Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Mã trường: HCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D1033.05Thang điểm 40
Học BạA01; D01; D07; D1035Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07; D1036.52 Học kì lớp 12
Kết HợpA01; D01; D07; D1028.5Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D07; D1028.5Học bạ và CCQT
7310106_1Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D07; D1032.85Thang điểm 40
Học BạA01; D01; D07; D1033Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07; D1033.562 Học kì lớp 12
Kết HợpA01; D01; D07; D1027.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D07; D1027Học bạ và CCQT
7340101_1Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D07; D1033.33Thang điểm 40
Học BạA01; D01; D07; D1033Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07; D1033.562 Học kì lớp 12
Kết HợpA01; D01; D07; D1027.3Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D07; D1027Học bạ và CCQT
7340201_1Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D07; D1033.3Thang điểm 40
Học BạA01; D01; D07; D1032Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07; D1032.112 Học kì lớp 12
Kết HợpA01; D01; D07; D1028.55Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D07; D1027Học bạ và CCQT
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.05

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 32.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.56

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.33

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.56

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 32.11

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT