Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1035.6Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D09; D1027Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)/ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D07; D1026.96
Kết HợpA01; D01; D07; D1026.1Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D07; D1026.86
Kết HợpA01; D01; D07; D1025.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP10Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NHĐT THPTA01; D01; D07; D1036.36Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D07; D1026.9Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)ĐT THPTA01; D01; D09; D1035.65Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D09; D1026.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP14Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC)ĐT THPTA01; D01; D07; D1036.42Môn Tiếng Anh hệ số 2
EP18Quản trị giải trí và sự kiệnĐT THPTA01; D01; D09; D1036.55Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D09; D1027.6Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 35.6

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)/ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)

Mã ngành: EP07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)

Mã ngành: EP08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 36.36

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Đầu tư và tài chính (BFI)

Mã ngành: EP10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 35.65

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 36.42

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 36.55

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT