Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 35.6 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | 27 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)/ngành QTKD | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 26.96 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 26.1 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 26.86 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 25.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 36.36 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 26.9 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 35.65 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | 26.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP14 | Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 36.42 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 36.55 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | 27.6 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 35.6
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Mã ngành: EP07
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: EP08
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 36.36
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP10
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 35.65
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 36.42
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 36.55
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT