Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
120 | Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 66.11 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 78.9 | |||
147 | Địa Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 55.38 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 76.6 | |||
220 | Kỹ thuật Dầu khí | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 57.88 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 73 | CT dạy và học bằng TA | ||
229 | Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao | Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 74 | CT dạy và học bằng TA |
Mã ngành: 120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 66.11
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 78.9
Mã ngành: 147
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 55.38
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 147
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 76.6
Mã ngành: 220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 57.88
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 73
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 229
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 74
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA