Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Hóa, Công nghệ) - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Hóa, Công nghệ) - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối (Toán, Hóa, Công nghệ) - Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Kết HợpA00; B00; D0725.99
Kết HợpC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Kết HợpA00; B00; D0725.62
Kết HợpC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0722.65
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Kết HợpA00; B00; D0725.78
Kết HợpC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D0721.55
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Kết HợpA00; B00; D0725.91
Kết HợpC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.62

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: