Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 22.5 2022: 20.5 2021: 16 |
|
2 | 7229030 | Văn học | D01 |
2023: 22.5 2022: 20.5 2021: 16 |
|
3 | 7229030 | Văn học | D14 |
2023: 22.5 2022: 20.5 2021: 16 |
|
4 | 7229030 | Văn học | D15 |
2023: 22.5 2022: 20.5 2021: 16 |
|
5 | 7229001 | Triết học | A01 |
2023: 21.25 2022: 17.2 2021: 16 |
|
6 | 7229001 | Triết học | C00 |
2023: 21.25 2022: 17.2 2021: 16 |
|
7 | 7229001 | Triết học | C01 |
2023: 21.25 2022: 17.2 2021: 16 |
|
8 | 7229001 | Triết học | D01 |
2023: 21.25 2022: 17.2 2021: 16 |
|
9 | 7310630 | Việt Nam học | A01 |
2023: 21.18 2022: 23.6 2021: 16.5 |
|
10 | 7310630 | Việt Nam học | C00 |
2023: 21.18 2022: 23.6 2021: 16.5 |
|
11 | 7310630 | Việt Nam học | C04 |
2023: 21.18 2022: 23.6 2021: 16.5 |
|
12 | 7310630 | Việt Nam học | D01 |
2023: 21.18 2022: 23.6 2021: 16.5 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học | -- |
2023: 600 2022: 600 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam học | A01 | 2021: 600 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 2021: 600 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | C04 | 2021: 600 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 2021: 600 | |
6 | 7229030 | Văn học | -- |
2023: 600 2022: 600 |
|
7 | 7229030 | Văn học | C00 | 2021: 600 | |
8 | 7229030 | Văn học | D01 | 2021: 600 | |
9 | 7229030 | Văn học | D14 | 2021: 600 | |
10 | 7229030 | Văn học | D15 | 2021: 600 | |
11 | 7229001 | Triết học | -- |
2023: 600 2022: 600 |
|
12 | 7229001 | Triết học | A01 | 2021: 600 | |
13 | 7229001 | Triết học | C00 | 2021: 600 | |
14 | 7229001 | Triết học | C01 | 2021: 600 | |
15 | 7229001 | Triết học | D01 | 2021: 600 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học | A01 |
2023: 26.1 2021: 18 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam học | C00 |
2023: 26.1 2021: 18 |
|
3 | 7310630 | Việt Nam học | C04 |
2023: 26.1 2021: 18 |
|
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01 |
2023: 26.1 2021: 18 |
|
5 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 25.45 2021: 18 |
|
6 | 7229030 | Văn học | D01 |
2023: 25.45 2021: 18 |
|
7 | 7229030 | Văn học | D14 |
2023: 25.45 2021: 18 |
|
8 | 7229030 | Văn học | D15 |
2023: 25.45 2021: 18 |
|
9 | 7229001 | Triết học | A01 |
2023: 24.85 2021: 18 |
|
10 | 7229001 | Triết học | C00 |
2023: 24.85 2021: 18 |
|
11 | 7229001 | Triết học | C01 |
2023: 24.85 2021: 18 |
|
12 | 7229001 | Triết học | D01 |
2023: 24.85 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội