Mã trường: YKV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 24 2022: 24.75 2021: 25.7 |
|
2 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 22.5 2022: 23.5 2021: 24 |
|
3 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 22.5 2022: 23.5 2021: 24 |
|
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 19 2022: 20.5 2021: 22.5 |
|
7 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00 | 2021: 19 |
Mã trường: YKV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 2023: 23 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2023: 20.6 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 2023: 20.35 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Y Khoa Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược