STT |
Trường |
NV1 |
NV2 |
NV3 |
Ghi chú |
1 |
THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình |
39.75 |
|
|
|
2 |
THPT Phạm Hồng Thái |
40.75 |
|
|
|
3 |
THPT Phan Đình Phùng |
42.75 |
|
|
|
4 |
THPT Ba Vì |
24.5 |
|
|
|
5 |
THPT Bất Bạt |
17 |
|
|
|
6 |
THPT Minh Quang |
17 |
|
|
|
7 |
THPT Ngô Quyền - Ba Vì |
27.75 |
|
|
|
8 |
THPT Quảng Oai |
30.75 |
|
|
|
9 |
PT Dân tộc nội trú |
29.25 |
|
|
|
10 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
41 |
|
|
|
11 |
THPT Thượng Cát |
36.25 |
|
|
|
12 |
THPT Xuân Đỉnh |
39.75 |
|
|
|
13 |
THPT Cầu Giấy |
41.5 |
|
|
|
14 |
THPT Yên Hòa |
42.25 |
|
|
|
15 |
THPT Chúc Động |
29.75 |
|
|
|
16 |
THPT Chương Mỹ A |
37 |
|
|
|
17 |
THPT Chương Mỹ B |
26 |
|
|
|
18 |
THPT Xuân Mai |
30 |
|
|
|
19 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
22.5 |
|
|
|
20 |
THPT Đan Phượng |
34.25 |
|
|
|
21 |
THPT Hồng Thái |
30.25 |
|
|
|
22 |
THPT Tân Lập |
33 |
|
|
|
23 |
THPT Thọ Xuân |
25.5 |
|
|
|
24 |
THPT Bắc Thăng Long |
35.25 |
|
|
|
25 |
THPT Cổ Loa |
36.75 |
|
|
|
26 |
THPT Đông Anh |
34.25 |
|
|
|
27 |
THPT Liên Hà |
37.5 |
|
|
|
28 |
THPT Vân Nội |
34 |
|
|
|
29 |
THPT Đống Đa |
39.5 |
|
|
|
30 |
THPT Kim Liên |
43.25 |
|
|
|
31 |
THPT Kim Liên |
36.5 |
|
|
Tiếng Nhật |
32 |
THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa |
41 |
|
|
|
33 |
THPT Quang Trung - Đống Đa |
40 |
|
|
|
34 |
THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm |
38.25 |
|
|
|
35 |
THPT Dương Xá |
35 |
|
|
|
36 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
35.75 |
|
|
|
37 |
THPT Yên Viên |
36.75 |
|
|
|
38 |
THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông |
42.25 |
|
|
|
39 |
THPT Quang Trung - Hà Đông |
40 |
|
|
|
40 |
THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
35 |
|
|
|
41 |
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng |
40 |
|
|
|
42 |
THPT Thăng Long |
41 |
|
|
|
43 |
THPT Trần Nhân Tông |
39.75 |
|
|
|
44 |
THPT Hoài Đức A |
34.5 |
|
|
|
45 |
THPT Hoài Đức B |
33.25 |
|
|
|
46 |
THPT Vạn Xuân - Hoài Đức |
31.5 |
|
|
|
47 |
THPT Hoài Đức C |
30.25 |
|
|
|
48 |
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
41.75 |
|
|
|
49 |
THPT Việt Đức |
43 |
|
|
|
50 |
THPT Việt Đức |
37.5 |
|
|
Tiếng Đức |
51 |
THPT Việt Đức |
43 |
|
|
Tiếng Pháp tăng cường |
52 |
THPT Việt Đức |
36.5 |
|
|
Tiếng Nhật |
53 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
37.25 |
|
|
|
54 |
THPT Trương Định |
38.5 |
|
|
|
55 |
THPT Việt Nam - Ba Lan |
37.75 |
|
|
|
56 |
THPT Lý Thường Kiệt |
38.75 |
|
|
|
57 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
41.75 |
|
|
|
58 |
THPT Phúc Lợi |
37.75 |
|
|
|
59 |
THPT Thạch Bàn |
36.5 |
|
|
|
60 |
THPT Mê Linh |
35 |
|
|
|
61 |
THPT Quang Minh |
30.5 |
|
|
|
62 |
THPT Tiên Phong |
31.5 |
|
|
|
63 |
THPT Tiến Thịnh |
27 |
|
|
|
64 |
THPT Tự Lập |
26 |
|
|
|
65 |
THPT Yên Lãng |
32.75 |
|
|
|
66 |
THPT Hợp Thanh |
24 |
|
|
|
67 |
THPT Mỹ Đức A |
31.75 |
|
|
|
68 |
THPT Mỹ Đức B |
27 |
|
|
|
69 |
THPT Mỹ Đức C |
22 |
|
|
|
70 |
THPT Đại Mỗ |
34.75 |
|
|
|
71 |
THPT Trung Văn |
37.75 |
|
|
|
72 |
THPT Xuân Phương |
37.25 |
|
|
|
73 |
THPT Mỹ Đình |
40 |
|
|
|
74 |
THPT Đồng Quan |
28.75 |
|
|
|
75 |
THPT Phú Xuyên A |
27.75 |
|
|
|
76 |
THPT Phú Xuyên B |
25.75 |
|
|
|
77 |
THPT Tân Dân |
24.5 |
|
|
|
78 |
THPT Ngọc Tảo |
29 |
|
|
|
79 |
THPT Phúc Thọ |
28.5 |
|
|
|
80 |
THPT Vân Cốc |
24.75 |
|
|
|
81 |
THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai |
28.75 |
|
|
|
82 |
THPT Minh Khai |
27.5 |
|
|
|
83 |
THPT Quốc Oai |
36.25 |
|
|
|
84 |
THPT Phan Huy Chú - Quốc
Oai |
27.75 |
|
|
|
85 |
THPT Đa Phúc |
32.25 |
|
|
|
86 |
THPT Kim Anh |
31 |
|
|
|
87 |
THPT Minh Phú |
29 |
|
|
|
88 |
THPT Sóc Sơn |
34.25 |
|
|
|
89 |
THPT Trung Giã |
32.5 |
|
|
|
90 |
THPT Xuân Giang |
30.5 |
|
|
|
91 |
THPT Sơn Tây |
38.75 |
|
|
|
92 |
THPT Sơn Tây |
36.75 |
|
|
Tiếng Pháp |
93 |
THPT Tùng Thiện |
33 |
|
|
|
94 |
THPT Xuân Khanh |
22.25 |
|
|
|
95 |
THPT Chu Văn An |
44.5 |
|
|
|
96 |
THPT Chu Văn An |
41 |
|
|
Tiếng Nhật |
97 |
THPT Tây Hồ |
38.75 |
|
|
|
98 |
THPT Bắc Lương Sơn |
17 |
|
|
|
99 |
THPT Hai Bà Trưng - Thạch
Thất |
25 |
|
|
|
100 |
THPT Phùng Khắc Khoan -
Thạch Thất |
28.75 |
|
|
|
101 |
THPT Thạch Thất |
33 |
|
|
|
102 |
THPT Minh Hà |
25.75 |
|
|
|
103 |
THPT Nguyễn Du - Thanh Oai |
30.25 |
|
|
|
104 |
THPT Thanh Oai A |
28.75 |
|
|
|
105 |
THPT Thanh Oai B |
32 |
|
|
|
106 |
THPT Ngọc Hồi |
32 |
|
|
|
107 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
37 |
|
|
|
108 |
THPT Đông Mỹ |
35.5 |
|
|
|
109 |
THPT Nguyễn Quốc Trinh |
35 |
|
|
|
110 |
THPT Nhân Chính |
41 |
|
|
|
111 |
THPT Trần Hưng Đạo - Thanh
Xuân |
38 |
|
|
|
112 |
THPT Khương Đình |
38.25 |
|
|
|
113 |
THPT Khương Hạ |
37.5 |
|
|
|
114 |
THPT Lý Tử Tấn |
26.5 |
|
|
|
115 |
THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín |
32 |
|
|
|
116 |
THPT Tô Hiệu - Thường Tín |
27.25 |
|
|
|
117 |
THPT Thường Tín |
34 |
|
|
|
118 |
THPT Vân Tảo |
30.5 |
|
|
|
119 |
THPT Đại Cường |
22 |
|
|
|
120 |
THPT Lưu Hoàng |
17 |
|
|
|
121 |
THPT Trần Đăng Ninh |
27.25 |
|
|
|
122 |
THPT Ứng Hòa A |
29 |
|
|
|
123 |
THPT Ứng Hòa B |
23 |
|
|
|
124 |
THPT Chuyên Amsterdam |
40 |
|
|
Ngữ Văn |
125 |
THPT Chuyên Amsterdam |
40 |
|
|
Lịch sử |
126 |
THPT Chuyên Amsterdam |
40.5 |
|
|
Địa lí |
127 |
THPT Chuyên Amsterdam |
42.4 |
|
|
Tiếng Anh |
128 |
THPT Chuyên Amsterdam |
41.9 |
|
|
Tiếng Nga |
129 |
THPT Chuyên Amsterdam |
43.3 |
|
|
Tiếng Trung |
130 |
THPT Chuyên Amsterdam |
41.15 |
|
|
Tiếng Pháp |
131 |
THPT Chuyên Amsterdam |
40.25 |
|
|
Toán |
132 |
THPT Chuyên Amsterdam |
39.75 |
|
|
Tin học |
133 |
THPT Chuyên Amsterdam |
41.9 |
|
|
Vật lí |
134 |
THPT Chuyên Amsterdam |
37.95 |
|
|
Hóa học |
135 |
THPT Chuyên Amsterdam |
40.5 |
|
|
Sinh học |
136 |
THPT Chuyên Amsterdam |
53.25 |
|
|
song ngữ Tiếng Pháp |
137 |
THPT Chuyên Amsterdam |
36.26 |
|
|
song ngữ Tú tài |
138 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
38.25 |
|
|
Ngữ Văn |
139 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
37.75 |
|
|
Lịch sử |
140 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
37.25 |
|
|
Địa lí |
141 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
39.3 |
|
|
Tiếng Anh |
142 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
38.2 |
|
|
Tiếng Nga |
143 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
38.2 |
|
|
Tiếng Pháp |
144 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
36.75 |
|
|
Toán |
145 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
36 |
|
|
Tin học |
146 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
38.2 |
|
|
Vật lí |
147 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
34 |
|
|
Hóa học |
148 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
38.5 |
|
|
Sinh học |
149 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
39 |
|
|
Ngữ Văn |
150 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
40.75 |
|
|
Lịch sử |
151 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
38.25 |
|
|
Địa lí |
152 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
40.25 |
|
|
Tiếng Anh |
153 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
37.15 |
|
|
Tiếng Pháp |
154 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
37 |
|
|
Toán |
155 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
37.25 |
|
|
Tin học |
156 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
39.65 |
|
|
Vật lí |
157 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
35.05 |
|
|
Hóa học |
158 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
38 |
|
|
Sinh học |
159 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
49.25 |
|
|
Song ngữ Tiếng Pháp |
160 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
31.17 |
|
|
Song ngữ Tú tài |
161 |
THPT Chuyên Sơn Tây |
34.5 |
|
|
Ngữ Văn |
162 |
THPT Chuyên Sơn Tây |
30.25 |
|
|
Lịch sử |
163 |
THPT Chuyên Sơn Tây |
30 |
|
|
Địa lí |
164 |
THPT Chuyên Sơn Tây |
34.25 |
|
|
Tiếng Anh |
165 |
THPT Chuyên Sơn Tây |
30 |
|
|
Toán |
166 |
THPT Chuyên Sơn Tây |
26.75 |
|
|
Tin học |
167 |
THPT Chuyên Sơn Tây |
31.75 |
|
|
Vật lí |
168 |
THPT Chuyên Sơn Tây |
23.7 |
|
|
Hóa học |
169 |
THPT Chuyên Sơn Tây |
27.75 |
|
|
Sinh học |