STT |
Trường |
NV1 |
NV2 |
NV3 |
Ghi chú |
1 |
THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình |
37.75 |
|
|
|
2 |
THPT Phạm Hồng Thái |
38.25 |
|
|
|
3 |
THPT Phan Đình Phùng |
42 |
|
|
|
4 |
THPT Ba Vì |
17.5 |
|
|
|
5 |
THPT Bất Bạt |
17 |
|
|
|
6 |
THPT Minh Quang |
17 |
|
|
|
7 |
THPT Ngô Quyền - Ba Vì |
28.25 |
|
|
|
8 |
THPT Quảng Oai |
29 |
|
|
|
9 |
PT Dân tộc nội trú |
31.75 |
|
|
|
10 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
41.75 |
|
|
|
11 |
THPT Thượng Cát |
34.25 |
|
|
|
12 |
THPT Xuân Đỉnh |
39.75 |
|
|
|
13 |
THPT Cầu Giấy |
40.25 |
|
|
|
14 |
THPT Yên Hòa |
42.25 |
|
|
|
15 |
THPT Chúc Động |
25.75 |
|
|
|
16 |
THPT Chương Mỹ A |
34.75 |
|
|
|
17 |
THPT Chương Mỹ B |
22 |
|
|
|
18 |
THPT Xuân Mai |
28.5 |
|
|
|
19 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
19 |
|
|
|
20 |
THPT Đan Phượng |
32.25 |
|
|
|
21 |
THPT Hồng Thái |
28.75 |
|
|
|
22 |
THPT Tân Lập |
30 |
|
|
|
23 |
THPT Bắc Thăng Long |
33.75 |
|
|
|
24 |
THPT Cổ Loa |
35.5 |
|
|
|
25 |
THPT Đông Anh |
32 |
|
|
|
26 |
THPT Liên Hà |
36 |
|
|
|
27 |
THPT Vân Nội |
31.75 |
|
|
|
28 |
THPT Đống Đa |
37.25 |
|
|
|
29 |
THPT Kim Liên |
41.25 |
|
|
Tiếng Nhật: 41.25 |
30 |
THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa |
40.25 |
|
|
|
31 |
THPT Quang Trung - Đống Đa |
38.5 |
|
|
|
32 |
THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm |
35.5 |
|
|
|
33 |
THPT Dương Xá |
35 |
|
|
|
34 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
32.75 |
|
|
|
35 |
THPT Yên Viên |
34 |
|
|
|
36 |
THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông |
41.75 |
|
|
|
37 |
THPT Quang Trung - Hà Đông |
39.5 |
|
|
|
38 |
THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
34.5 |
|
|
|
39 |
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng |
38.25 |
|
|
|
40 |
THPT Thăng Long |
41.5 |
|
|
|
41 |
THPT Trần Nhân Tông |
40 |
|
|
|
42 |
THPT Hoài Đức A |
34 |
|
|
|
43 |
THPT Hoài Đức B |
32 |
|
|
|
44 |
THPT Vạn Xuân - Hoài Đức |
28 |
|
|
|
45 |
THPT Hoài Đức C |
27.5 |
|
|
|
46 |
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
40.25 |
|
|
|
47 |
THPT Việt Đức |
41.75 |
|
|
Tiếng Nhật: 42.5; Tiếng Đức: 39.00; Tiếng Pháp tăng cường: 43.50" |
48 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
36.75 |
|
|
|
49 |
THPT Trương Định |
36 |
|
|
|
50 |
THPT Việt Nam - Ba Lan |
36.75 |
|
|
|
51 |
THPT Lý Thường Kiệt |
37.25 |
|
|
|
52 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
41.75 |
|
|
|
53 |
THPT Phúc Lợi |
35.5 |
|
|
|
54 |
THPT Thạch Bàn |
33.75 |
|
|
|
55 |
THPT Mê Linh |
35 |
|
|
|
56 |
THPT Quang Minh |
29 |
|
|
|
57 |
THPT Tiên Phong |
28.5 |
|
|
|
58 |
THPT Tiến Thịnh |
22.5 |
|
|
|
59 |
THPT Tự Lập |
24.75 |
|
|
|
60 |
THPT Yên Lãng |
31.25 |
|
|
|
61 |
THPT Hợp Thanh |
19 |
|
|
|
62 |
THPT Mỹ Đức A |
29 |
|
|
|
63 |
THPT Mỹ Đức B |
25.25 |
|
|
|
64 |
THPT Mỹ Đức C |
15.75 |
|
|
|
65 |
THPT Đại Mỗ |
31 |
|
|
|
66 |
THPT Trung Văn |
34.25 |
|
|
|
67 |
THPT Xuân Phương |
35.5 |
|
|
|
68 |
THPT Mỹ Đình |
39.5 |
|
|
|
69 |
THPT Đồng Quan |
28 |
|
|
|
70 |
THPT Phú Xuyên A |
28 |
|
|
|
71 |
THPT Phú Xuyên B |
21.5 |
|
|
|
72 |
THPT Tân Dân |
22.75 |
|
|
|
73 |
THPT Ngọc Tảo |
26.75 |
|
|
|
74 |
THPT Phúc Thọ |
25 |
|
|
|
75 |
THPT Vân Cốc |
23.75 |
|
|
|
76 |
THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai |
25 |
|
|
|
77 |
THPT Minh Khai |
22 |
|
|
|
78 |
THPT Quốc Oai |
34.5 |
|
|
|
79 |
THPT Phan Huy Chú - Quốc
Oai |
24 |
|
|
|
80 |
THPT Đa Phúc |
33.5 |
|
|
|
81 |
THPT Kim Anh |
32.5 |
|
|
|
82 |
THPT Minh Phú |
27.5 |
|
|
|
83 |
THPT Sóc Sơn |
32.5 |
|
|
|
84 |
THPT Trung Giã |
29.75 |
|
|
|
85 |
THPT Xuân Giang |
28.75 |
|
|
|
86 |
THPT Sơn Tây |
39 |
|
|
Pháp 3 năm: 33.00 |
87 |
THPT Tùng Thiện |
33.25 |
|
|
|
88 |
THPT Xuân Khanh |
20.5 |
|
|
|
89 |
THPT Chu Văn An |
43.25 |
|
|
Tiếng Nhật: 42.25 |
90 |
THPT Tây Hồ |
36.25 |
|
|
|
91 |
THPT Bắc Lương Sơn |
15 |
|
|
|
92 |
THPT Hai Bà Trưng - Thạch
Thất |
22.75 |
|
|
|
93 |
THPT Phùng Khắc Khoan -
Thạch Thất |
27.75 |
|
|
|
94 |
THPT Thạch Thất |
28.5 |
|
|
|
95 |
THPT Minh Hà |
19 |
|
|
|
96 |
THPT Nguyễn Du - Thanh Oai |
27.5 |
|
|
|
97 |
THPT Thanh Oai A |
27 |
|
|
|
98 |
THPT Thanh Oai B |
30.25 |
|
|
|
99 |
THPT Ngọc Hồi |
35.75 |
|
|
|
100 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
34.25 |
|
|
|
101 |
THPT Đông Mỹ |
33.25 |
|
|
|
102 |
THPT Nguyễn Quốc Trinh |
31.25 |
|
|
|
103 |
THPT Nhân Chính |
40.75 |
|
|
|
104 |
THPT Trần Hưng Đạo - Thanh
Xuân |
36 |
|
|
|
105 |
THPT Khương Đình |
35.25 |
|
|
|
106 |
THPT Khương Hạ |
34.5 |
|
|
|
107 |
THPT Lý Tử Tấn |
24.25 |
|
|
|
108 |
THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín |
28 |
|
|
|
109 |
THPT Tô Hiệu - Thường Tín |
22.75 |
|
|
|
110 |
THPT Thường Tín |
32.25 |
|
|
|
111 |
THPT Vân Tảo |
24 |
|
|
|
112 |
THPT Đại Cường |
16.5 |
|
|
|
113 |
THPT Lưu Hoàng |
17.75 |
|
|
|
114 |
THPT Trần Đăng Ninh |
22.75 |
|
|
|
115 |
THPT Ứng Hòa A |
23.75 |
|
|
|
116 |
THPT Ứng Hòa B |
19 |
|
|
|
117 |
THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình |
42.4 |
|
|
thí sinh diện F0 |
118 |
THPT Phạm Hồng Thái |
42.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
119 |
THPT Phan Đình Phùng |
44.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
120 |
THPT Ngô Quyền - Ba Vì |
47.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
121 |
THPT Thượng Cát |
42.9 |
|
|
thí sinh diện F0 |
122 |
THPT Xuân Đỉnh |
38.3 |
|
|
thí sinh diện F0 |
123 |
THPT Cầu Giấy |
44.4 |
|
|
thí sinh diện F0 |
124 |
THPT Yên Hòa |
45.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
125 |
THPT Chương Mỹ A |
41.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
126 |
THPT Chương Mỹ B |
41.3 |
|
|
thí sinh diện F0 |
127 |
THPT Hồng Thái |
44.1 |
|
|
thí sinh diện F0 |
128 |
THPT Tân Lập |
39.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
129 |
THPT Bắc Thăng Long |
44 |
|
|
thí sinh diện F0 |
130 |
THPT Cổ Loa |
45.7 |
|
|
thí sinh diện F0 |
131 |
THPT Đông Anh |
42.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
132 |
THPT Liên Hà |
46.1 |
|
|
thí sinh diện F0 |
133 |
THPT Đống Đa |
44.2 |
|
|
thí sinh diện F0 |
134 |
THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa |
47 |
|
|
thí sinh diện F0 |
135 |
THPT Quang Trung - Đống Đa |
44.3 |
|
|
thí sinh diện F0 |
136 |
THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm |
41.1 |
|
|
thí sinh diện F0 |
137 |
THPT Dương Xá |
36.3 |
|
|
thí sinh diện F0 |
138 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
39.4 |
|
|
thí sinh diện F0 |
139 |
THPT Yên Viên |
42.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
140 |
THPT Quang Trung - Hà Đông |
42.6 |
|
|
thí sinh diện F0 |
141 |
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng |
39.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
142 |
THPT Trần Nhân Tông |
43.7 |
|
|
thí sinh diện F0 |
143 |
THPT Hoài Đức A |
42.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
144 |
THPT Hoài Đức B |
35.6 |
|
|
thí sinh diện F0 |
145 |
THPT Vạn Xuân - Hoài Đức |
35.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
146 |
THPT Hoài Đức C |
38.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
147 |
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
43.6 |
|
|
thí sinh diện F0 |
148 |
THPT Việt Đức |
46.2 |
|
|
thí sinh diện F0 |
149 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
42.9 |
|
|
thí sinh diện F0 |
150 |
THPT Trương Định |
41 |
|
|
thí sinh diện F0 |
151 |
THPT Việt Nam - Ba Lan |
39.6 |
|
|
thí sinh diện F0 |
152 |
THPT Lý Thường Kiệt |
44.3 |
|
|
thí sinh diện F0 |
153 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
45.9 |
|
|
thí sinh diện F0 |
154 |
THPT Phúc Lợi |
42.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
155 |
THPT Thạch Bàn |
43.1 |
|
|
thí sinh diện F0 |
156 |
THPT Mỹ Đức C |
37.4 |
|
|
thí sinh diện F0 |
157 |
THPT Đại Mỗ |
32 |
|
|
thí sinh diện F0 |
158 |
THPT Trung Văn |
42.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
159 |
THPT Xuân Phương |
40.1 |
|
|
thí sinh diện F0 |
160 |
THPT Phúc Thọ |
35.9 |
|
|
thí sinh diện F0 |
161 |
THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai |
42.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
162 |
THPT Đa Phúc |
41.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
163 |
THPT Kim Anh |
44.3 |
|
|
thí sinh diện F0 |
164 |
THPT Minh Phú |
40.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
165 |
THPT Xuân Khanh |
31.4 |
|
|
thí sinh diện F0 |
166 |
THPT Chu Văn An |
48 |
|
|
thí sinh diện F0 |
167 |
THPT Tây Hồ |
38.9 |
|
|
thí sinh diện F0 |
168 |
THPT Bắc Lương Sơn |
39.9 |
|
|
thí sinh diện F0 |
169 |
THPT Thạch Thất |
38.9 |
|
|
thí sinh diện F0 |
170 |
THPT Ngọc Hồi |
47.2 |
|
|
thí sinh diện F0 |
171 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
37.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
172 |
THPT Đông Mỹ |
39.7 |
|
|
thí sinh diện F0 |
173 |
THPT Nguyễn Quốc Trinh |
34.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
174 |
THPT Nhân Chính |
46.3 |
|
|
thí sinh diện F0 |
175 |
THPT Trần Hưng Đạo - Thanh
Xuân |
41.4 |
|
|
thí sinh diện F0 |
176 |
THPT Khương Đình |
44.2 |
|
|
thí sinh diện F0 |
177 |
TH THCS và THPT Khương Hạ |
39.7 |
|
|
thí sinh diện F0 |
178 |
THPT Lý Tử Tấn |
40.8 |
|
|
thí sinh diện F0 |
179 |
THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín |
33 |
|
|
thí sinh diện F0 |
180 |
THPT Thường Tín |
42.5 |
|
|
thí sinh diện F0 |
181 |
THPT Vân Tảo |
44.7 |
|
|
thí sinh diện F0 |