1. Điểm chuẩn các trường công lập tại Ninh Bình
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||

Điểm chuẩn vào lớp 10 Ninh Bình 2025 đã được công bố đến các thí sinh sau khi có kết quả thi. Xem chi tiết Điểm chuẩn vào lớp 10 Ninh Bình sau sáp nhập (bao gồm Nam Định) 3 năm (2025, 2024, 2023) chi tiết từng trường phía dưới.
1. Điểm chuẩn các trường công lập tại Ninh Bình
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||
2. Điểm chuẩn các trường chuyên tại Ninh Bình
| STT | Tên Trường | 2025 | 2024 | 2023 |
|---|---|---|---|---|
| 1. Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 37.5 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 57.3 | 7.58 | 7.89 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 41.65 | 40.8 | - |
| 2. Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 39.5 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 49.7 | 6.95 | 7.66 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 44.95 | 43.55 | - |
| 3. Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 38 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 47.85 | 7.93 | 8.01 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 45 | 44.5 | - |
| 4. Chuyên Lý | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 33.25 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 53.25 | 7.38 | 7.67 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 42.55 | 44.6 | 45.3 |
| 5. Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 36 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 56.5 | 6.38 | 7.5 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 46.59 | 42 | - |
| 6. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 34.25 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 51.05 | 6.64 | 7.37 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 42.8 | 38.44 | - |
| 7. Chuyên Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 34 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 50.05 | 6.5 | 7.69 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 44 | 38.2 | 39 |
| 8. Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 31.5 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 50.9 | 6.9 | 7.62 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 44.45 | 44.3 | - |
| 9. Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 37.25 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 52.95 | 6.84 | 6.96 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 42.05 | 39.85 | - |
| 10. Chuyên Nga | ||||
| 1 | THPT Chuyên Biên Hoà | 35.25 | - | - |
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 36.8 | 5.32 | 5.21 |
| 3 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 40.4 | - | - |
| 11. Chuyên Pháp | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 40.6 | 6.6 | 6.44 |
| 2 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | 40.15 | - |
| 12. Chuyên Không chuyên | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | - | - | 8.45 |
| 13. Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 42.5 |
| 14. Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 39.75 |
| 15. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 39.49 |
| 16. Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 43.25 |
| 17. Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 40.05 |
| 18. Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 39.3 |
| 19. Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 45.3 |
| 20. Chuyên Pháp | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | - | - | 40.65 |

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần
công nghệ giáo dục Thành Phát
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: lienhe@tuyensinh247.com
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội