Điểm chuẩn học bạ Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2024

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại học Công nghệ Giao thông vận tải phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 29
2 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29
3 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 28.5
4 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 28
5 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 27
6 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 27
7 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 27
8 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 26.5
9 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00; A01; D01; D07 26
10 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 26
11 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 26
12 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 26
13 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D01; D07 26
14 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức A00; A01; D01; D07 25
15 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 24
16 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 24
17 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23
18 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 22
19 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 22
20 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22
21 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
22 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
23 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00; A01; D01; D07 20
24 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 20
25 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 20
26 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 20
27 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00; A01; D01; D07 20
28 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 20
29 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
30 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
31 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 20

Xem điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com