Điểm chuẩn học bạ Đại học Công Nghệ TPHCM 2024

Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TPHCM xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại học Công Nghệ TPHCM phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TPHCM xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Công Nghệ TPHCM - 2024

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
2 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
3 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
4 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
5 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
9 7520141 Công nghệ ô tô điện A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
10 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
11 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
13 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
14 7520201 Kỹ thuật điện: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
18 7580302 Quản lý xây dựng: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
20 7340301 Kế toán: A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
21 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
22 7340101 Quản trị kinh doanh: A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
23 7340114 Digital Marketing (Marketing số): A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
24 7340115 Marketing: A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
25 7310109 Kinh tế số A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
26 7340121 Kinh doanh thương mại: A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
28 7310106 Kinh tế quốc tế: A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
29 7340122 Thương mại điện tử: A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
30 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
32 7310401 Tâm lý học: A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
33 7320108 Quan hệ công chúng: A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
34 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
35 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
36 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
38 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
39 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
40 7380107 Luật kinh tế: A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
41 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
42 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
43 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
44 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
45 7210404 Thiết kế thời trang A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
46 7210403 Thiết kế đồ họa A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
47 7210408 Digital Art (Nghệ thuật số) A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
48 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
49 7210205 Thanh nhạc N00 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
50 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
51 7310608 Đông phương học: A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
52 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
53 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
54 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
55 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
56 7720201 Dược học: A00; B00; C08; D07 24 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
57 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
58 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 19.5 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
59 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
60 7540101 Công nghệ thực phẩm: A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
61 7420201 Công nghệ sinh học: A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
62 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Xem điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TPHCM Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com