Điểm chuẩn học bạ Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2024

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Công Nghiệp Hà Nội phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 27.23
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.09
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.34
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 26.68
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 27.2
6 7229020 Ngôn ngữ học D01; D14; C00 26.59
7 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 27.95
8 7310612 Trung Quốc học D01; D04 26.27
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 27.7
10 7340115 Marketing A00; A01; D01 28.1
11 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 27.36
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 27.61
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01 27.6
14 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 27.78
15 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 27.57
16 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 27.29
17 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 28.76
18 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 28.04
19 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 28.43
20 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 28.27
21 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 28.13
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 29.23
23 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 27.63
24 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 28.55
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 27.99
26 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 27.07
27 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 28.6
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 27.52
29 7519007 Năng lượng tái tạo A00; A01 26.3
30 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 27.6
31 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01 26.68
32 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 28.94
33 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 26.76
34 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01 26.8
35 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 26.83
36 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; B00; D07 28.6
37 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01; D01 26.4
38 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 26.16
39 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 27.65
40 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 27.17
41 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01 26.81
42 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01 27.68
43 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; B00; D07 25.78
44 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 25.1
45 7720203 Hóa dược A00; A01; D01 ---
46 7810101 Du lịch D01; D14 25.92
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14 27.26
48 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14 27.07
49 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D14 26.27

Xem điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com