Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Đồng Tháp - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; C19; C20 | 28 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 28.3 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A04; D90 | 26.2 | |
4 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 24.96 | |
5 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 22 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 28.5 | |
7 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; A04; D90 | 25 | |
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 25 | |
9 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; D14; D15; A07 | 28 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D13 | 24 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | C00; D01; D14; D15 | 25 | |
12 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 19 | |
14 | 7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | A07; C00; D14; D15 | 19 | |
15 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00; C19; C20; D01 | 20 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
20 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C15; D01 | 19 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 24 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 19 | |
23 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
24 | 7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A04; D90 | 22 | |
26 | 7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sàn | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
31 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00; M05; C19; C20 | 27 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Đồng Tháp năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com