Điểm chuẩn học bạ Đại Học Đồng Tháp 2024

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Đồng Tháp năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Đồng Tháp phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Đồng Tháp năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Đồng Tháp năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Đồng Tháp - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; C19; C20 28
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C01; C03; C04; D01 28.3
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; A02; A04; D90 26.2
4 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 24.96
5 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00; H07 22
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D13 28.5
7 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; A01; A02; A04; D90 25
8 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 25
9 7140249 Sư phạm Lịch sử và Địa lý C00; D14; D15; A07 28
10 7220201 Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch D01; D14; D15; D13 24
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh C00; D01; D14; D15 25
12 7229042 Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) C00; C19; C20; D14 19
13 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; C19; D01 19
14 7310501 Địa lý học (Địa lý du lịch) A07; C00; D14; D15 19
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) C00; C19; C20; D01 20
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 19
17 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 19
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D10 19
19 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 19
20 7340403 Quản lý công A00; A01; C15; D01 19
21 7380101 Luật A00; C00; C14; D01 24
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 19
23 7440301 Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) A00; B00; D07; D08 19
24 7480101 Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) A00; A01; A02; A04; D90 19
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A04; D90 22
26 7620109 Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) A00; B00; D07; D08 19
27 7620301 Nuôi trồng thủy sàn A00; B00; D07; D08 19
28 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D14 19
29 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D07; D08 19
30 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 19
31 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M00; M05; C19; C20 27

Xem điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Đồng Tháp năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com