Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Hải Phòng - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01 | 20 | Năng khiếu nhân 2 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D06; D15 | 16.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
14 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A01; D01; V01 | 16.5 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 16.5 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và 1ữ hành | C00; D01; D06; D15 | 19 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Hải Phòng năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com