Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Hòa Bình - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | --- | Kết quả học tập lớp 12 đạt loại Giỏi trở lên; Điểm xét tốt nghiệp đạt từ 8,0 trở lên |
2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | --- | Kết quả học tập lớp 12 đạt loại Giỏi trở lên; Điểm xét tốt nghiệp đạt từ 8,0 trở lên |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | --- | Kết quả học tập lớp 12 đạt loại Khá trở lên; Điểm xét tốt nghiệp đạt từ 6,5 trở lên |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D72; D96 | 17 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D72; D96 | 17 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 17 | |
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
13 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 17 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 17 | |
16 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Hòa Bình năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com