Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 25.25 | Đợt 1 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 19.5 | Đợt 1 |
3 | 7310608 | Đông phương học | D01; D06; D14; D15 | 18.5 | Đợt 1 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19 | Đợt 1 |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; D01; D15; D66 | 18 | Đợt 1 |
6 | 7380101 | Luật | C00; D01; D15; D66 | 18 | Đợt 1 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D11 | 25 | Đợt 1 |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 25 | Đợt 1 |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 1 |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 1 |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 25 | Đợt 1 |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D11 | 18 | Đợt 1 |
13 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | Đợt 1 |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 25.25 | Đợt 2 |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 19.5 | Đợt 2 |
16 | 7310608 | Đông phương học | D01; D06; D14; D15 | 18.5 | Đợt 2 |
17 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D10; D14; D15 | 18.5 | Đợt 2 |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19 | Đợt 2 |
19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 19 | Đợt 2 |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; D01; D15; D66 | 18 | Đợt 2 |
21 | 7380101 | Luật | C00; D01; D15; D66 | 18 | Đợt 2 |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Đợt 2 |
24 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 25 | Đợt 2 |
25 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; D01; D14; D15 | 25 | Đợt 2 |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D11 | 25 | Đợt 2 |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 25 | Đợt 2 |
28 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D11 | 25 | Đợt 2 |
29 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D11 | 18 | Đợt 2 |
30 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | Đợt 2 |
31 | 7340301 | Kiểm toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | Đợt 2 |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 25.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4 |
33 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 19.75 | Đợt 4 |
34 | 7310608 | Đông phương học | D01; D06; D14; D15 | 18.75 | Đợt 4 |
35 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D10; D14; D15 | 18.75 | Đợt 4 |
36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19 | Đợt 4 |
37 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 19 | Đợt 4 |
38 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; D01; D15; D66 | 18.25 | Đợt 4 |
39 | 7380101 | Luật | C00; D01; D15; D66 | 18.25 | Đợt 4 |
40 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4 |
41 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4 |
42 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 25.25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4 |
43 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; D01; D14; D15 | 25.25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4 |
44 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D11 | 25.25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4 |
45 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 25.25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4 |
46 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D11 | 25.25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4 |
47 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D11 | 18.25 | Đợt 4 |
48 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D07; D11 | 18.25 | Đợt 4 |
49 | 7340302 | Kiểm toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | Đợt 4 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com