Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Việt Đức - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | D01; D03; D05; A00; A01; D07 | 7.5 | |
2 | 7340202 | Tài chính và Kế toán (BFA) | D01; D03; D05; A00; A01; D07 | 7.5 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính (CSE) | A00; A01; D07 | 8 | |
4 | 7520208 | Kỹ thuật điện và máy tính (ECE) | A00; A01; D07 | 7.5 | |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (MEN) | A00; A01; D07 | 7.5 | |
6 | 7580101 | Kiến trúc (ARC) | A00; A01; V00; V02 | 7.5 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (BCE) | A00; A01; D07 | 7 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Việt Đức Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Việt Đức năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Việt Đức năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com