Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Học Viện Tài Chính - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 27 | Xét học sinh giỏi |
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 26.9 | Xét học sinh giỏi |
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 29.5 | Xét học sinh giỏi |
4 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 29.5 | Xét học sinh giỏi |
5 | 7340301C22 | Kiểm toán (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 29.4 | Xét học sinh giỏi |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 28.5 | Xét học sinh giỏi |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D07 | 25.2 | Xét học sinh giỏi |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | Xét học sinh giỏi |
9 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Xét học sinh giỏi |
10 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00; A01; D01; D07 | 29 | Xét học sinh giỏi |
11 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Xét học sinh giỏi |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | Xét học sinh giỏi |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Xét học sinh giỏi |
Xem điểm chuẩn Học Viện Tài Chính Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Học Viện Tài Chính năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com