Điểm chuẩn vào trường BLU - Đại Học Bạc Liêu năm 2024
Trường Đại học Bạc Liêu tuyển sinh năm 2024 với tổng 1.000 chỉ tiêu cùng các phương thức: điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, kết quả thi ĐGNL HCM, xét và thi tuyển cho ngành giáo dục mầm non.
Điểm chuẩn trường BLU - Đại học Bạc Liêu năm 2024 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết được đăng tải dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Cao đẳng giáo dục Mầm non | M00 | 20.7 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C00; C03; D01; D78 | 26.2 | |
3 | 7220101 | Tiếng việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01; D78 | 15 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
12 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C000; C03; D01 | 26 | |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01 | 18 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 18 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18 | |
5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 18 | |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07 | 18 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07 | 18 | |
11 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 700 | ||
2 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 600 | ||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 600 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | 600 | ||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
9 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
11 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 600 |