Điểm chuẩn vào trường Đại Học Bạc Liêu năm 2021
Năm 2021, trường Đại học Bạc Liêu tuyển sinh theo 4 phương thức với tổng chỉ tiêu là 950 sinh viên. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào của trường dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 dao động từ 15 đến 19 điểm.
Điểm chuẩn trường Đại học Bạc Liêu năm 2021 đã được công bố, xem chi tiết dưới đây:
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Bạc Liêu - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 17 | Cao đẳng |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; B00; A16 | 19 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; A16 | 19 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; A16 | 19 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và VHVN | C00; D01; C15; D78 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A01; A02; B00; D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; A16; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19.5 | Cao đẳng |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A02; B00; D07 | 24 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; A01; A02 | 24 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B04; B08 | 24 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và VHVN | C00; D01; A07; C03 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 18 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A02; B00; A16; D90 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A01; A02; B00; D07 | 18 | |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A01; A02; B00; D07 | 18 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A01; A02; B00; D07 | 18 |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Bac Lieu 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com