Điểm chuẩn vào trường Đại Học Bạc Liêu năm 2023
Trường Đại học Bạc Liêu tuyển 745 chỉ tiêu tuyển sinh năm 2023 theo các phương thức: học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT, kết quả thi ĐGNL ĐHQGTPHCM.
Điểm chuẩn trường Đại học Bạc Liêu năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh trước ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn theo điểm thi tốt nghiệp, học bạ, đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Bạc Liêu - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01; D78 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 18 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07 | 18 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07 | 18 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07 | 18 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 600 | ||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 600 | ||
8 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | 600 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com