Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Sĩ quan chính Trị năm 2024

Trường Sĩ quan Chính trị tuyển sinh năm 2024 theo các phương thức sau: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT; Xét tuyển từ kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TPHCM tổ chức; Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 do Bộ GD&ĐT tổ chức và Xét tuyển dựa vào học bạ THPT.

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0028.55TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5
27310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0026.22TS nam miền Bắc
37310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0125.41TS nam miền Bắc
47310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0027.2TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5
57310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0024.92TS nam miền Nam
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0123.2TS nam miền Nam

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0027.137TS nam miền Nam
27310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0126.777TS nam miền Bắc
37310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0124.992TS nam miền Nam
47310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0026.796TS nam miền Bắc
57310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0025.033TS nam miền Nam
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0028.325TS nam miền Bắc

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0016.55TS nam miền Nam
27310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0115.65TS nam miền Bắc
37310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0116.425TS nam miền Nam
47310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0015.925TS nam miền Nam
57310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0016.2TS nam miền Bắc
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0016.7TS nam miền Bắc

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0016.2TS nam miền Bắc
27310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0015.925TS nam miền Nam
37310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0016.7TS nam miền Bắc
47310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0016.55TS nam miền Nam
57310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0115.65TS nam miền Bắc
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0116.425TS nam miền Nam