Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Đà Lạt 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường DLU - Đại Học Đà Lạt năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Đà Lạt tuyển sinh theo 04 phương thức với 2.850 chỉ tiêu cho 40 ngành đào tạo. Điểm sàn xét tuyển Đại học Đà Lạt năm 2024 xét điểm thi TN THPT cao nhất 22 điểm.

Điểm chuẩn DLU - Đại học Đà Lạt năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT; Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục tiểu họcA16; C14; C15; D0126
Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9025.8
Sư phạm Tin họcA00; A01; D07; D9023.8
Sư phạm Vật lýA00; A01; A12; D9025.25
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D9025.25
Sư phạm Sinh họcA00; B00; B08; D9024.25
Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D14; D1527.75
Sư phạm Lịch sửC00; C19; C20; D1427.25
Sư phạm Tiếng AnhD01; D72; D9625.5
Ngôn ngữ AnhD01; D72; D9617.5
Lịch sửC00; C19; C20; D1417
Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)C00; C20; D14; D1519
Xã hội họcC00; C20; D01; D1417
Quốc tế họcC00; C20; D01; D7817
Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)C00; D01; D78; D9617
Trung Quốc họcC00; C20; D14; D1521
Việt Nam họcC00; C20; D14; D1517
Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D9618
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D9619
Kế toánA00; A01; D01; D9617.5
LuậtA00; C00; C20; D0122
Luật hình sự và tố tụng hình sựA00; C00; C20; D0120
Sinh họcA00; B00; B08; D9017
Công nghệ Sinh họcA00; B00; B08; D9017
Vật lý họcA00; A01; A12; D9017
Hóa họcA00; B00; D07; D9017
Toán học (Toán - Tin học)A00; A01; D07; D9017
Khoa học dữ liệuA00; A01; D07; D9017
Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9017
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A12; D9017
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A12; D9017
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9017
Kỳ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D9017
Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0717
Công nghệ Sau thu hoạchA00; B00; B08; D9017
Nông họcB00; B08; D07; D9017
Hóa dượcA00; B00; D07; D9017
Công tác xã hộiC00; C20; D01; D1417
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D7820.5
Văn hóa Du lịchC00; C20; D14; D1517

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đà Lạt sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục tiểu họcA16; C14; C15; D0128
Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9029.25
Sư phạm Tin họcA00; A01; D07; D9027.5
Sư phạm Vật lýA00; A01; A12; D9028.5
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D9028.75
Sư phạm Sinh họcA00; B00; B08; D9028
Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D14; D1528.75
Sư phạm Lịch sửC00; C19; C20; D1428.75
Sư phạm Tiếng AnhD01; D72; D9628.5
Ngôn ngữ AnhD01; D72; D9624.5
Lịch sửC00; C19; C20; D1419
Văn họcC00; C20; D14; D1519
Xã hội họcC00; C20; D01; D1419
Quốc tế họcC00; C20; D01; D7819
Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)C00; D01; D78; D9623
Trung Quốc họcC00; C20; D14; D1523
Việt Nam họcC00; C20; D14; D1519
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9625
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D9626
Kế toánA00; A01; D01; D9624
LuậtA00; C00; C20; D0125.5
Luật hình sự và tố tụng hình sựA00; C00; C20; D0123
Sinh họcA00; B00; B08; D9020
Công nghệ Sinh họcA00; B00; B08; D9019
Vật lý họcA00; A01; A12; D9019
Hóa họcA00; B00; D07; D9019
Toán học (Toán - Tin học)A00; A01; D07; D9019
Khoa học dữ liệuA00; A01; D07; D9019
Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9024
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A12; D9019
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A12; D9019
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9019
Kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D9019
Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0719
Công nghệ Sau thu hoạchA00; B00; B08; D9019
Nông họcB00; B08; D07; D9019
Hóa dượcA00; B00; D07; D9022
Công tác xã hộiC00; C20; D01; D1419
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D7825
Văn hóa Du lịchC00; C20; D14; D1520

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đà Lạt sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục tiểu học20
Sư phạm Toán học24.25
Sư phạm Tin học20
Sư phạm Vật lý23
Sư phạm Hóa học22
Sư phạm Sinh học20
Sư phạm Ngữ văn21.5
Sư phạm Lịch sử20
Sư phạm Tiếng Anh23.5
Ngôn ngữ Anh16
Lịch sử16
Văn học16
Xã hội học16
Quốc tế học16
Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)16
Trung Quốc học16
Việt Nam học16
Quản trị kinh doanh16
Tài chính - Ngân hàng16
Kế toán16
Luật16
Luật hình sự và tố tụng hình sự16
Sinh học16
Công nghệ Sinh học16
Vật lý học16
Hóa học16
Toán học (Toán - Tin học)16
Khoa học dữ liệu16
Công nghệ Thông tin16
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông16
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa16
Công nghệ kỹ thuật môi trường16
Kỹ thuật hạt nhân16
Công nghệ thực phẩm16
Công nghệ Sau thu hoạch16
Nông học16
Hóa dược16
Công tác xã hội16
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành16
Văn hóa Du lịch16

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đà Lạt sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây