Điểm chuẩn vào trường DLU - Đại Học Đà Lạt năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Đà Lạt tuyển sinh theo 04 phương thức với 2.850 chỉ tiêu cho 40 ngành đào tạo. Điểm sàn xét tuyển Đại học Đà Lạt năm 2024 xét điểm thi TN THPT cao nhất 22 điểm.
Điểm chuẩn DLU - Đại học Đà Lạt năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT; Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 26 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 25.8 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 23.8 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 25.25 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 25.25 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 24.25 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14; D15 | 27.75 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 27.25 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 25.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 17.5 | |
11 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 17 | |
12 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí) | C00; C20; D14; D15 | 19 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 17 | |
14 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 17 | |
15 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 17 | |
16 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 21 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C20; D14; D15 | 17 | |
18 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 17.5 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 22 | |
22 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 20 | |
23 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 17 | |
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 17 | |
25 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 17 | |
26 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 17 | |
27 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
28 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
29 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
30 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 17 | |
31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 17 | |
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | |
33 | 7520402 | Kỳ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 17 | |
35 | 7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 17 | |
36 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 17 | |
37 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 17 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 17 | |
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 20.5 | |
40 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C00; C20; D14; D15 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 28 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 29.25 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 27.5 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 28.5 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 28.75 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 28 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14; D15 | 28.75 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 28.75 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 28.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 24.5 | |
11 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
12 | 7229030 | Văn học | C00; C20; D14; D15 | 19 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 19 | |
14 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 19 | |
15 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 23 | |
16 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 23 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C20; D14; D15 | 19 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 26 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 24 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 25.5 | |
22 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 23 | |
23 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 20 | |
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
25 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 19 | |
26 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
27 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | A00; A01; D07; D90 | 19 | |
28 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 19 | |
29 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 24 | |
30 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 19 | |
31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 19 | |
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
33 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
35 | 7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
36 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 19 | |
37 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 22 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 19 | |
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 25 | |
40 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C00; C20; D14; D15 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 20 | ||
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 24.25 | ||
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 20 | ||
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 23 | ||
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 22 | ||
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 20 | ||
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 21.5 | ||
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 20 | ||
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.5 | ||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16 | ||
11 | 7229010 | Lịch sử | 16 | ||
12 | 7229030 | Văn học | 16 | ||
13 | 7310301 | Xã hội học | 16 | ||
14 | 7310601 | Quốc tế học | 16 | ||
15 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | 16 | ||
16 | 7310612 | Trung Quốc học | 16 | ||
17 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | ||
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16 | ||
20 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
21 | 7380101 | Luật | 16 | ||
22 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | 16 | ||
23 | 7420101 | Sinh học | 16 | ||
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 16 | ||
25 | 7440102 | Vật lý học | 16 | ||
26 | 7440112 | Hóa học | 16 | ||
27 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | 16 | ||
28 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 16 | ||
29 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 16 | ||
30 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 16 | ||
31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 16 | ||
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 16 | ||
33 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | 16 | ||
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 16 | ||
35 | 7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | 16 | ||
36 | 7620109 | Nông học | 16 | ||
37 | 7720203 | Hóa dược | 16 | ||
38 | 7760101 | Công tác xã hội | 16 | ||
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | ||
40 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | 16 |