Điểm chuẩn Đại Học Đại Nam 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Dai Nam nam 2023

Điểm chuẩn vào trường DNU - Đại Học Đại Nam năm 2023

Điểm chuẩn DNU - Đại học Đại Nam năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn học bạ, điểm chuẩn theo điểm thi tốt nghiệp THPT phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Đại Nam năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Đại Nam năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Đại Nam năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Đại Nam - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 22.5
2 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 21
3 7720301 Điều dưỡng B00; C14; D07; D66 19
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 15
5 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A10; D84 15
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A10; D01 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 15
8 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; C03; D01; D10 15
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C03; D01; D10 15
10 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15
11 7310109 Kinh tế số A00; A01; C01; D01 15
12 7340115 Marketing A00; C03; D01; D10 15
13 7340201 Tài chính ngân hàng A00; C01; C14; D01 15
14 7380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 15
15 7810301 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) A00; C03; C14; D10 15
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; C00; D01 15
17 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 15
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C14; D01 15
19 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; D01; D15 15
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 15
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D09; D66 15
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 15
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; C00; D01; D15 15
24 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 24 Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
2 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 24 Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
3 7720301 Điều dưỡng B00; C14; D07; D66 19.5 Học lực lớp 12 từ loại Khá
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 18
5 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A10; D84 18
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A10; D01 18
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 18
8 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; C03; D01; D10 18
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C03; D01; D10 18
10 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18
11 7310109 Kinh tế số A00; A01; C01; D01 18
12 7340115 Marketing A00; C03; D01; D10 18
13 7340201 Tài chính ngân hàng A00; C01; C14; D01 18
14 7380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 18
15 7810301 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) A00; C03; C14; D10 18
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; C00; D01 18
17 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 18
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C14; D01 18
19 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; D01; D15 18
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 18
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D09; D66 20
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 20
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; C00; D01; D15 18
24 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Đại Nam năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com