Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Đại Nam 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường DNU - Đại Học Đại Nam năm 2024

Các phương thức xét tuyển năm 2024 của trường Đại học Đại Nam như sau: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét học bạ THPT; Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT và của Nhà trường.

Điểm chuẩn DNU - Đại học Đại Nam năm 2024 xét điểm thi TN THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) đã được công bố đến các thí sinh ngày 17/8, chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ hoạA00; A01; C01; C0316
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D11; D1417
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D09; D6619
47220209Ngôn ngữ NhậtA01; C00; D01; D1517
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D09; D6618
67310101Kinh tếA00; A01; D01; D0716
77310109Kinh tế sốA00; A01; C01; D0116
87310401Tâm lý họcA00; A01; C00; D0116
97320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C14; D0118
107320108Quan hệ công chúngC00; C19; D01; D1517
117340101Quản trị kinh doanhA00; C03; D01; D1016
127340101LKĐTNN-01Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học Walsh - Mỹ)A00; C03; D01; D1016Chương trình liên kết Quốc tế
137340101LKĐTNN-02Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đài Loan)A00; C03; D01; D1016Chương trình liên kết Quốc tế
147340101QTQuản trị kinh doanh (Đào tạo bằng TA)A00; C03; D01; D1016
157340115MarketingA00; C03; D01; D1016
167340120Kinh doanh quốc tếA00; C03; D01; D1017
177340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0116
187340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C14; D0117
197340205Công nghệ tài chính (Eintech)A00; A01; D01; D0716
207340301Kế toánA00; A01; C14; D0117
217340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0716
227380101LuậtA00; A01; C00; D0116
237380107Luật kinh tếA08; A09; C00; C1918
247420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D0716
257480101Khoa học máy tínhA00; A01; A10; D8416
267480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0716
277480201Công nghệ thông tinA00; A01; A10; D8416
287480201LKĐTNNCông nghệ thông tin (Liên kết với Đài Loan)A00; A01; A10; D8416Chương trình liên kết Quốc tế
297510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A10; D0117
307510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A10; D0116
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn)A00; A01; D01; D0716
327510303LKĐTNNCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan)A00; A01; D01; D0716Chương trình liên kết Quốc tế
337510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C03; D01; D1017
347510605LKĐTNNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết với Đài Loan)A00; C03; D01; D1017Chương trình liên kết Quốc tế
357580101Kiến trúcA00; A01; C01; V0016
367580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A10; A1116
377580301Kinh tế xây dựngA00; A01; A10; A1116
387720101Y khoaA00; A01; B00; B0822.5
397720201Dược họcA00; A11; B00; D0721
407720301Điều dưỡngB00; C14; D07; D6619
417810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA07; A08; C00; D0118
427810103LKĐTNNQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan)A07; A08; C00; D0118Chương trình liên kết Quốc tế

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ hoạA00; A01; C01; C0318
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D11; D1418
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D09; D6618
47220209Ngôn ngữ NhậtA01; C00; D01; D1518
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D09; D6618
67310101Kinh tếA00; A01; D01; D0718
77310109Kinh tế sốA00; A01; C01; D0118
87310401Tâm lý họcA00; A01; C00; D0118
97320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C14; D0118
107320108Quan hệ công chúngC00; C19; D01; D1518
117340101Quản trị kinh doanhA00; C03; D01; D1018
127340115MarketingA00; C03; D01; D1018
137340120Kinh doanh quốc tếA00; C03; D01; D1018
147340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0118
157340125Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D01; D0718
167340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C14; D0118
177340205Công nghệ tài chính (Fintech)A00; A01; D01; D0718
187340301Kế toánA00; A01; C14; D0118
197340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0718
207380101LuậtA00; A01; C00; D0118
217380107Luật kinh tếA08; A09; C00; C1918
227420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D0718
237480101Khoa học máy tínhA00; A01; A10; D8418
247480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0718
257480201Công nghệ thông tinA00; A01; A10; D8418
267510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A10; D0118
277510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A10; D0118
287510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn)A00; A01; D01; D0718
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C03; D01; D1018
307580101Kiến trúcA00; A01; C01; V0018
317580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A10; A1118
327580301Kinh tế xây dựngA00; A01; A10; A1118
337720101Y khoaA00; A01; B00; B0824Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
347720201Dược họcA00; A11; B00; D0724Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
357720301Điều dưỡngB00; C14; D07; D6619Học lực lớp 12 từ loại Khá
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA07; A08; C00; D0118